Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Changwon City vs Yangpyeong, 17h00 ngày 27/7
Kết quả Changwon City vs Yangpyeong
Đối đầu Changwon City vs Yangpyeong
Phong độ Changwon City gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Changwon City vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 27/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Changwon City vs Yangpyeong trước đây
-
06/04/2025Yangpyeong0 - 0Changwon City0 - 0D
-
18/08/2024Yangpyeong1 - 5Changwon City1 - 3W
-
21/04/2024Changwon City2 - 0Yangpyeong2 - 0W
-
02/07/2023Yangpyeong2 - 0Changwon City0 - 0L
-
18/03/2023Changwon City1 - 0Yangpyeong0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Changwon City vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Changwon City vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changwon City vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changwon City vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changwon City (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Changwon City (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Changwon City thắng
Bại: là số trận Changwon City thua
Thắng: là số trận Changwon City thắng
Bại: là số trận Changwon City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Changwon City và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 33 | 16 | 17 | 39 | B T T T T T |
2 | Siheung City | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 15 | 17 | 39 | B H T T T T |
3 | Gimhae City | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 13 | 16 | 37 | T B T H H H |
4 | Daejeon Korail | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 22 | 12 | 31 | T H T B H B |
5 | Busan Transportation Corporation | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 29 | T T B T T T |
6 | Yangpyeong | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 25 | T B B B T T |
7 | Gangneung City | 18 | 6 | 6 | 6 | 28 | 28 | 0 | 24 | H B T T B T |
8 | Gyeongju KHNP | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T B T T B |
9 | Chuncheon Citizen | 17 | 7 | 1 | 9 | 18 | 19 | -1 | 22 | H T T B B B |
10 | Yeoju Sejong | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B T B |
11 | Changwon City | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 16 | -2 | 19 | H T B H B B |
12 | Paju Citizen FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 15 | 24 | -9 | 19 | T B B B H T |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 31 | -16 | 11 | T B H H B H |
14 | Ulsan Citizens | 17 | 2 | 3 | 12 | 13 | 27 | -14 | 9 | B B B H T B |
15 | Mokpo City | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B H B |
Relegation
Cập nhật: