Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cheonan City vs Gyeongnam FC, 17h00 ngày 26/7
Kết quả Cheonan City vs Gyeongnam FC
Đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Gyeongnam FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Cheonan City vs Gyeongnam FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC trước đây
-
24/05/2025Gyeongnam FC3 - 1Cheonan City3 - 1L
-
05/10/2024Cheonan City3 - 1Gyeongnam FC1 - 1W
-
28/07/2024Gyeongnam FC3 - 3Cheonan City0 - 2D
-
07/04/2024Cheonan City2 - 2Gyeongnam FC1 - 1D
-
21/08/2023Gyeongnam FC1 - 1Cheonan City0 - 1D
-
03/06/2023Cheonan City2 - 3Gyeongnam FC2 - 3L
-
29/04/2023Gyeongnam FC2 - 1Cheonan City2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Gyeongnam FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheonan City (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cheonan City (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheonan City và Gyeongnam FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 21 | 16 | 3 | 2 | 40 | 13 | 27 | 51 | T T H B T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 21 | 13 | 5 | 3 | 45 | 27 | 18 | 44 | B T H T T T |
3 | Bucheon FC 1995 | 21 | 11 | 5 | 5 | 36 | 27 | 9 | 38 | T T T T H T |
4 | Jeonnam Dragons | 21 | 10 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 37 | B H H T T B |
5 | Busan I Park | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 23 | 3 | 31 | T H H B H B |
6 | Seoul E-Land FC | 21 | 8 | 6 | 7 | 32 | 33 | -1 | 30 | B B H B H B |
7 | Gimpo FC | 21 | 6 | 8 | 7 | 23 | 21 | 2 | 26 | T H H T H H |
8 | Seongnam FC | 21 | 6 | 8 | 7 | 16 | 17 | -1 | 26 | T B B H H T |
9 | Chungnam Asan | 21 | 6 | 7 | 8 | 28 | 27 | 1 | 25 | B T H B B B |
10 | Hwaseong FC | 21 | 6 | 4 | 11 | 21 | 29 | -8 | 22 | H B T B T T |
11 | Chungbuk Cheongju | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 37 | -13 | 20 | B H H T B T |
12 | Ansan Greeners FC | 21 | 4 | 8 | 9 | 16 | 26 | -10 | 20 | H B H H H H |
13 | Gyeongnam FC | 21 | 5 | 3 | 13 | 18 | 35 | -17 | 18 | B B B H B B |
14 | Cheonan City | 21 | 3 | 4 | 14 | 17 | 35 | -18 | 13 | T T H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: