Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Cheonan City vs Incheon United, 17h00 ngày 01/6
Kết quả Cheonan City vs Incheon United
Đối đầu Cheonan City vs Incheon United
Phong độ Cheonan City gần đây
Phong độ Incheon United gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Cheonan City vs Incheon United
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cheonan City vs Incheon United trước đây
-
19/04/2025Incheon United3 - 0Cheonan City2 - 0L
-
24/06/2015Cheonan City0 - 1Incheon United0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Cheonan City vs Incheon United
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Incheon United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Incheon United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cheonan City vs Incheon United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cheonan City (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cheonan City (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
Thắng: là số trận Cheonan City thắng
Bại: là số trận Cheonan City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cheonan City và Incheon United trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 13 | 11 | 1 | 1 | 26 | 5 | 21 | 34 | T T T T T T |
2 | Jeonnam Dragons | 14 | 8 | 4 | 2 | 22 | 14 | 8 | 28 | T H T T B T |
3 | Seoul E-Land FC | 14 | 8 | 3 | 3 | 24 | 19 | 5 | 27 | T T H T T B |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 13 | 7 | 4 | 2 | 26 | 16 | 10 | 25 | T T H T T H |
5 | Busan I Park | 14 | 7 | 4 | 3 | 22 | 14 | 8 | 25 | T T T B H T |
6 | Bucheon FC 1995 | 13 | 6 | 4 | 3 | 22 | 17 | 5 | 22 | H B H T T H |
7 | Seongnam FC | 14 | 4 | 6 | 4 | 13 | 12 | 1 | 18 | B B B H H B |
8 | Gyeongnam FC | 14 | 5 | 2 | 7 | 16 | 22 | -6 | 17 | B B B B T T |
9 | Chungnam Asan | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 15 | 0 | 15 | H T B B T H |
10 | Gimpo FC | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 13 | B B B T B H |
11 | Chungbuk Cheongju | 14 | 3 | 3 | 8 | 16 | 27 | -11 | 12 | T H B B H B |
12 | Ansan Greeners FC | 14 | 3 | 3 | 8 | 9 | 20 | -11 | 12 | B T H B H T |
13 | Hwaseong FC | 14 | 2 | 3 | 9 | 15 | 24 | -9 | 9 | B T B B B B |
14 | Cheonan City | 13 | 1 | 1 | 11 | 6 | 24 | -18 | 4 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: