Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Seongnam FC vs Cheonan City, 17h00 ngày 06/7
Kết quả Seongnam FC vs Cheonan City
Nhận định, Soi kèo Seongnam vs Cheonan City 17h00 ngày 6/7: Khó phân thắng bại
Đối đầu Seongnam FC vs Cheonan City
Phong độ Seongnam FC gần đây
Phong độ Cheonan City gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Seongnam FC vs Cheonan City
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Cheonan City trước đây
-
17/05/2025Cheonan City1 - 1Seongnam FC1 - 1D
-
17/08/2024Seongnam FC2 - 2Cheonan City1 - 1D
-
26/05/2024Seongnam FC0 - 2Cheonan City0 - 1L
-
16/03/2024Cheonan City0 - 0Seongnam FC0 - 0D
-
21/10/2023Cheonan City3 - 1Seongnam FC1 - 0L
-
23/07/2023Cheonan City3 - 2Seongnam FC2 - 1L
-
16/04/2023Seongnam FC2 - 0Cheonan City0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Seongnam FC vs Cheonan City
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Cheonan City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Cheonan City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Hàn Quốc | 7 | 1 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Seongnam FC vs Cheonan City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Seongnam FC (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Seongnam FC (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
Thắng: là số trận Seongnam FC thắng
Bại: là số trận Seongnam FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Seongnam FC và Cheonan City trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 19 | 14 | 3 | 2 | 36 | 12 | 24 | 45 | H T T T H B |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 19 | 11 | 5 | 3 | 40 | 24 | 16 | 38 | T T B T H T |
3 | Jeonnam Dragons | 19 | 9 | 7 | 3 | 27 | 19 | 8 | 34 | T H B H H T |
4 | Bucheon FC 1995 | 18 | 9 | 4 | 5 | 29 | 23 | 6 | 31 | H B B T T T |
5 | Busan I Park | 18 | 8 | 6 | 4 | 26 | 19 | 7 | 30 | H T B T H H |
6 | Seoul E-Land FC | 19 | 8 | 5 | 6 | 30 | 30 | 0 | 29 | B H B B H B |
7 | Chungnam Asan | 19 | 6 | 7 | 6 | 24 | 20 | 4 | 25 | T T B T H B |
8 | Gimpo FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 21 | H B T T H H |
9 | Seongnam FC | 18 | 5 | 6 | 7 | 15 | 17 | -2 | 21 | H B B T B B |
10 | Gyeongnam FC | 19 | 5 | 3 | 11 | 18 | 32 | -14 | 18 | T B B B B H |
11 | Ansan Greeners FC | 19 | 4 | 6 | 9 | 12 | 22 | -10 | 18 | T T H B H H |
12 | Chungbuk Cheongju | 19 | 4 | 5 | 10 | 22 | 35 | -13 | 17 | B B B H H T |
13 | Hwaseong FC | 18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 26 | -9 | 16 | B B T H B T |
14 | Cheonan City | 18 | 3 | 3 | 12 | 14 | 30 | -16 | 12 | B H B T T H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: