Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gangneung City vs Daejeon Korail, 17h00 ngày 25/7
Kết quả Gangneung City vs Daejeon Korail
Đối đầu Gangneung City vs Daejeon Korail
Phong độ Gangneung City gần đây
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gangneung City vs Daejeon Korail
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gangneung City vs Daejeon Korail trước đây
-
04/04/2025Daejeon Korail1 - 1Gangneung City0 - 1D
-
29/06/2024Gangneung City3 - 2Daejeon Korail2 - 0W
-
02/03/2024Daejeon Korail1 - 0Gangneung City0 - 0L
-
27/08/2023Gangneung City2 - 2Daejeon Korail1 - 2D
-
29/04/2023Daejeon Korail0 - 0Gangneung City0 - 0D
-
24/06/2022Daejeon Korail0 - 3Gangneung City0 - 0W
-
12/03/2022Gangneung City2 - 1Daejeon Korail0 - 1W
-
07/11/2021Gangneung City2 - 1Daejeon Korail0 - 0W
-
13/06/2021Daejeon Korail1 - 0Gangneung City1 - 0L
-
31/10/2020Gangneung City1 - 0Daejeon Korail0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gangneung City vs Daejeon Korail
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Daejeon Korail: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Daejeon Korail: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Daejeon Korail: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gangneung City (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Gangneung City (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gangneung City và Daejeon Korail trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 33 | 16 | 17 | 39 | B T T T T T |
2 | Siheung City | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 15 | 17 | 39 | B H T T T T |
3 | Gimhae City | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 13 | 16 | 37 | T B T H H H |
4 | Daejeon Korail | 17 | 9 | 4 | 4 | 31 | 18 | 13 | 31 | T T H T B H |
5 | Busan Transportation Corporation | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 29 | T T B T T T |
6 | Yangpyeong | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 25 | T B B B T T |
7 | Gyeongju KHNP | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T B T T B |
8 | Chuncheon Citizen | 17 | 7 | 1 | 9 | 18 | 19 | -1 | 22 | H T T B B B |
9 | Gangneung City | 17 | 5 | 6 | 6 | 24 | 25 | -1 | 21 | T H B T T B |
10 | Yeoju Sejong | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B T B |
11 | Changwon City | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 16 | -2 | 19 | H T B H B B |
12 | Paju Citizen FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 16 | B T B B B H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 31 | -16 | 11 | T B H H B H |
14 | Ulsan Citizens | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 9 | B B B B H T |
15 | Mokpo City | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B H B |
Relegation
Cập nhật: