Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Daejeon Korail vs Gimhae City, 17h00 ngày 20/7
Kết quả Daejeon Korail vs Gimhae City
Đối đầu Daejeon Korail vs Gimhae City
Phong độ Daejeon Korail gần đây
Phong độ Gimhae City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Daejeon Korail vs Gimhae City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Gimhae City trước đây
-
29/03/2025Gimhae City3 - 0Daejeon Korail2 - 0L
-
20/07/2024Gimhae City1 - 1Daejeon Korail1 - 0D
-
05/04/2024Daejeon Korail1 - 1Gimhae City0 - 1D
-
11/11/2023Gimhae City2 - 0Daejeon Korail1 - 0L
-
17/06/2023Daejeon Korail2 - 2Gimhae City1 - 1D
-
13/08/2022Gimhae City1 - 0Daejeon Korail1 - 0L
-
16/04/2022Daejeon Korail1 - 0Gimhae City0 - 0W
-
24/07/2021Gimhae City3 - 3Daejeon Korail2 - 1D
-
03/04/2021Daejeon Korail0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
17/10/2020Daejeon Korail0 - 0Gimhae City0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Daejeon Korail vs Gimhae City
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Gimhae City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Gimhae City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 1 | 6 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Daejeon Korail vs Gimhae City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Daejeon Korail (sân nhà) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Daejeon Korail (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
Thắng: là số trận Daejeon Korail thắng
Bại: là số trận Daejeon Korail thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Daejeon Korail và Gimhae City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 36 | T B T T T T |
2 | Siheung City | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 14 | 16 | 36 | T B H T T T |
3 | Gimhae City | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T T B T H H |
4 | Daejeon Korail | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 30 | B T T H T B |
5 | Busan Transportation Corporation | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 29 | T T B T T T |
6 | Yangpyeong | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 25 | T B B B T T |
7 | Gyeongju KHNP | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T B T T B |
8 | Chuncheon Citizen | 17 | 7 | 1 | 9 | 18 | 19 | -1 | 22 | H T T B B B |
9 | Gangneung City | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 | B T H B T T |
10 | Yeoju Sejong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B H B T B T |
11 | Changwon City | 16 | 5 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 19 | T H T B H B |
12 | Paju Citizen FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 16 | B T B B B H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 31 | -16 | 11 | T B H H B H |
14 | Ulsan Citizens | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B B B B H |
15 | Mokpo City | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B H B |
Relegation
Cập nhật: