Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Namyangju FC vs Dangjin Citizen, 14h00 ngày 14/6
Kết quả Namyangju FC vs Dangjin Citizen
Đối đầu Namyangju FC vs Dangjin Citizen
Phong độ Namyangju FC gần đây
Phong độ Dangjin Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Namyangju FC vs Dangjin Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Dangjin Citizen trước đây
-
29/03/2025Dangjin Citizen0 - 1Namyangju FC0 - 1W
-
08/09/2024Dangjin Citizen2 - 1Namyangju FC1 - 1L
-
19/05/2024Namyangju FC4 - 2Dangjin Citizen1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Namyangju FC vs Dangjin Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Dangjin Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Dangjin Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Dangjin Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Namyangju FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Namyangju FC (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Namyangju FC thắng
Bại: là số trận Namyangju FC thua
Thắng: là số trận Namyangju FC thắng
Bại: là số trận Namyangju FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Namyangju FC và Dangjin Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dangjin Citizen | 13 | 9 | 0 | 4 | 36 | 18 | 18 | 27 | B T T T T T |
2 | Namyangju Citizen | 12 | 8 | 3 | 1 | 19 | 9 | 10 | 27 | H H T B T T |
3 | Jinju Citizen | 13 | 7 | 2 | 4 | 24 | 23 | 1 | 23 | T B B T T T |
4 | Geoje Citizen | 13 | 6 | 2 | 5 | 28 | 20 | 8 | 20 | B T B T T B |
5 | Pyeongchang FC | 13 | 5 | 5 | 3 | 21 | 15 | 6 | 20 | T B T H B B |
6 | Daegu FC II | 11 | 4 | 5 | 2 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H B H T H |
7 | Pyeongtaek Citizen | 13 | 4 | 3 | 6 | 19 | 35 | -16 | 15 | B B B B B H |
8 | Gijang United | 12 | 3 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 12 | H H T B B T |
9 | Yeoncheon | 13 | 3 | 3 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | H T T H B B |
10 | Sejong SA | 12 | 2 | 3 | 7 | 16 | 21 | -5 | 9 | H B B T T H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 13 | 2 | 3 | 8 | 20 | 31 | -11 | 9 | H T B B B B |
Cập nhật: