Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gangneung City vs Mokpo City, 17h00 ngày 14/6
Kết quả Gangneung City vs Mokpo City
Đối đầu Gangneung City vs Mokpo City
Phong độ Gangneung City gần đây
Phong độ Mokpo City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gangneung City vs Mokpo City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gangneung City vs Mokpo City trước đây
-
24/08/2024Gangneung City0 - 5Mokpo City0 - 3L
-
27/04/2024Mokpo City1 - 1Gangneung City1 - 0D
-
22/09/2023Gangneung City1 - 0Mokpo City1 - 0W
-
27/05/2023Mokpo City2 - 2Gangneung City1 - 0D
-
02/10/2022Gangneung City4 - 1Mokpo City3 - 0W
-
28/05/2022Mokpo City2 - 3Gangneung City0 - 1W
-
23/10/2021Gangneung City1 - 1Mokpo City0 - 1D
-
05/06/2021Mokpo City0 - 0Gangneung City0 - 0D
-
12/09/2020Gangneung City2 - 0Mokpo City1 - 0W
-
18/07/2020Mokpo City2 - 2Gangneung City1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gangneung City vs Mokpo City
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Mokpo City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Mokpo City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Mokpo City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gangneung City (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Gangneung City (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gangneung City và Mokpo City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 11 | 9 | 1 | 1 | 22 | 8 | 14 | 28 | T T T T T T |
2 | Siheung City | 11 | 8 | 2 | 1 | 19 | 9 | 10 | 26 | T H H T T T |
3 | Pocheon FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | H H T T H T |
4 | Daejeon Korail | 11 | 6 | 2 | 3 | 19 | 11 | 8 | 20 | T H T T B B |
5 | Busan Transportation Corporation | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | H T T B B T |
6 | Yangpyeong | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H T H B H B |
7 | Chuncheon Citizen | 12 | 5 | 1 | 6 | 12 | 12 | 0 | 16 | B B T T B H |
8 | Changwon City | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | H B B B T H |
9 | Gyeongju KHNP | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B B H H |
10 | Yeoju Sejong | 12 | 4 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 15 | T B B H B H |
11 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
12 | Gangneung City | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H T T H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 8 | B B H B H T |
14 | Ulsan Citizens | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B B T B B |
15 | Mokpo City | 11 | 1 | 2 | 8 | 9 | 20 | -11 | 5 | H B H B T B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: