Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ulsan Citizens vs Gangneung City, 17h00 ngày 20/7
Kết quả Ulsan Citizens vs Gangneung City
Đối đầu Ulsan Citizens vs Gangneung City
Phong độ Ulsan Citizens gần đây
Phong độ Gangneung City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Ulsan Citizens vs Gangneung City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Gangneung City trước đây
-
29/03/2025Gangneung City2 - 2Ulsan Citizens1 - 0D
-
01/09/2024Ulsan Citizens0 - 0Gangneung City0 - 0D
-
04/05/2024Gangneung City0 - 0Ulsan Citizens0 - 0D
-
08/07/2023Ulsan Citizens0 - 1Gangneung City0 - 0L
-
25/03/2023Gangneung City1 - 2Ulsan Citizens0 - 1W
-
16/07/2022Ulsan Citizens3 - 3Gangneung City1 - 2D
-
03/04/2022Gangneung City2 - 1Ulsan Citizens1 - 0L
-
24/07/2021Ulsan Citizens4 - 0Gangneung City0 - 0W
-
04/04/2021Gangneung City1 - 2Ulsan Citizens1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ulsan Citizens vs Gangneung City
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Gangneung City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Gangneung City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ulsan Citizens vs Gangneung City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ulsan Citizens (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ulsan Citizens (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
Thắng: là số trận Ulsan Citizens thắng
Bại: là số trận Ulsan Citizens thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ulsan Citizens và Gangneung City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 16 | 11 | 3 | 2 | 31 | 15 | 16 | 36 | T B T T T T |
2 | Siheung City | 16 | 11 | 3 | 2 | 30 | 14 | 16 | 36 | T B H T T T |
3 | Gimhae City | 16 | 11 | 3 | 2 | 29 | 13 | 16 | 36 | T T B T H H |
4 | Daejeon Korail | 16 | 9 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 30 | B T T H T B |
5 | Busan Transportation Corporation | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 29 | T T B T T T |
6 | Yangpyeong | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 25 | T B B B T T |
7 | Gyeongju KHNP | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T B T T B |
8 | Chuncheon Citizen | 17 | 7 | 1 | 9 | 18 | 19 | -1 | 22 | H T T B B B |
9 | Gangneung City | 16 | 5 | 6 | 5 | 24 | 24 | 0 | 21 | B T H B T T |
10 | Yeoju Sejong | 16 | 6 | 3 | 7 | 15 | 18 | -3 | 21 | B H B T B T |
11 | Changwon City | 16 | 5 | 4 | 7 | 13 | 14 | -1 | 19 | T H T B H B |
12 | Paju Citizen FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 16 | B T B B B H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 31 | -16 | 11 | T B H H B H |
14 | Ulsan Citizens | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B B B B H |
15 | Mokpo City | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B H B |
Relegation
Cập nhật: