Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gangneung City vs Yangpyeong, 17h00 ngày 06/7
Kết quả Gangneung City vs Yangpyeong
Đối đầu Gangneung City vs Yangpyeong
Phong độ Gangneung City gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gangneung City vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gangneung City vs Yangpyeong trước đây
-
01/03/2025Yangpyeong2 - 1Gangneung City1 - 1L
-
28/07/2024Gangneung City0 - 0Yangpyeong0 - 0D
-
14/04/2024Yangpyeong1 - 1Gangneung City1 - 1D
-
12/08/2023Yangpyeong1 - 0Gangneung City0 - 0L
-
16/04/2023Gangneung City1 - 1Yangpyeong0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gangneung City vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 5 | 0 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gangneung City vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gangneung City (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Gangneung City (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
Thắng: là số trận Gangneung City thắng
Bại: là số trận Gangneung City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gangneung City và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T T T B T |
2 | Siheung City | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B H T T |
3 | Daejeon Korail | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 30 | B B T T H T |
4 | Pocheon FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | T H T B T T |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Chuncheon Citizen | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B H T T B |
7 | Gyeongju KHNP | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 21 | B H H T B T |
8 | Yangpyeong | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H B T B B |
9 | Changwon City | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 18 | B B T H T B |
10 | Yeoju Sejong | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | H B H B T B |
11 | Gangneung City | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | T H B T H B |
12 | Paju Citizen FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 18 | -5 | 15 | B T T B T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B H T B H |
14 | Ulsan Citizens | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 5 | T B B B B B |
15 | Mokpo City | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 28 | -16 | 5 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: