Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Geoje Citizen vs Pyeongchang FC, 14h00 ngày 31/5
Kết quả Geoje Citizen vs Pyeongchang FC
Đối đầu Geoje Citizen vs Pyeongchang FC
Phong độ Geoje Citizen gần đây
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Geoje Citizen vs Pyeongchang FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 14:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Pyeongchang FC trước đây
-
01/03/2025Pyeongchang FC1 - 1Geoje Citizen1 - 0D
-
29/06/2024Pyeongchang FC1 - 1Geoje Citizen1 - 0D
-
30/03/2024Geoje Citizen3 - 2Pyeongchang FC0 - 0W
-
26/08/2023Pyeongchang FC2 - 2Geoje Citizen1 - 2D
-
23/04/2023Geoje Citizen3 - 0Pyeongchang FC2 - 0W
-
20/08/2022Pyeongchang FC2 - 1Geoje Citizen2 - 0L
-
23/04/2022Geoje Citizen0 - 0Pyeongchang FC0 - 0D
-
18/09/2021Geoje Citizen2 - 1Pyeongchang FC1 - 1W
-
09/05/2021Pyeongchang FC2 - 0Geoje Citizen0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Geoje Citizen vs Pyeongchang FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Pyeongchang FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Pyeongchang FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 3 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Geoje Citizen vs Pyeongchang FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Geoje Citizen (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Geoje Citizen (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Geoje Citizen thắng
Bại: là số trận Geoje Citizen thua
Thắng: là số trận Geoje Citizen thắng
Bại: là số trận Geoje Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Geoje Citizen và Pyeongchang FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dangjin Citizen | 11 | 7 | 0 | 4 | 29 | 16 | 13 | 21 | T B B T T T |
2 | Namyangju Citizen | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 6 | 8 | 21 | T T H H T B |
3 | Pyeongchang FC | 11 | 5 | 5 | 1 | 20 | 8 | 12 | 20 | H T T B T H |
4 | Geoje Citizen | 11 | 5 | 2 | 4 | 21 | 16 | 5 | 17 | B T B T B T |
5 | Jinju Citizen | 11 | 5 | 2 | 4 | 19 | 23 | -4 | 17 | H T T B B T |
6 | Pyeongtaek Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 27 | -11 | 14 | T H T B B B |
7 | Daegu FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | H B H T H B |
8 | Yeoncheon | 11 | 3 | 3 | 5 | 15 | 22 | -7 | 12 | B H H T T H |
9 | Gijang United | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H H T B B |
10 | Jungnang Chorus Mustang FC | 11 | 2 | 3 | 6 | 18 | 27 | -9 | 9 | T B H T B B |
11 | Sejong SA | 11 | 2 | 2 | 7 | 14 | 19 | -5 | 8 | B H B B T T |
Cập nhật: