Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gijang United vs Jinju Citizen, 12h00 ngày 24/5
Kết quả Gijang United vs Jinju Citizen
Đối đầu Gijang United vs Jinju Citizen
Phong độ Gijang United gần đây
Phong độ Jinju Citizen gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gijang United vs Jinju Citizen
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 24/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gijang United vs Jinju Citizen trước đây
-
22/02/2025Jinju Citizen1 - 0Gijang United1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gijang United vs Jinju Citizen
- Thống kê lịch sử đối đầu Gijang United vs Jinju Citizen: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gijang United vs Jinju Citizen: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gijang United vs Jinju Citizen: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gijang United (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gijang United (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gijang United thắng
Bại: là số trận Gijang United thua
Thắng: là số trận Gijang United thắng
Bại: là số trận Gijang United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gijang United và Jinju Citizen trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 9 | 6 | 3 | 0 | 14 | 5 | 9 | 21 | T T T H H T |
2 | Pyeongchang FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 19 | 7 | 12 | 19 | T H T T B T |
3 | Dangjin Citizen | 10 | 6 | 0 | 4 | 21 | 16 | 5 | 18 | T T B B T T |
4 | Geoje Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 17 | 15 | 2 | 14 | H B T B T B |
5 | Pyeongtaek Citizen | 9 | 4 | 2 | 3 | 16 | 19 | -3 | 14 | T T H T B B |
6 | Jinju Citizen | 10 | 4 | 2 | 4 | 16 | 22 | -6 | 14 | B H T T B B |
7 | Daegu FC II | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | 6 | 12 | H B H T H B |
8 | Yeoncheon | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 21 | -7 | 11 | B B H H T T |
9 | Jungnang Chorus Mustang FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 17 | 23 | -6 | 9 | H T B H T B |
10 | Gijang United | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 13 | -6 | 9 | B B H H T B |
11 | Sejong SA | 10 | 1 | 2 | 7 | 13 | 19 | -6 | 5 | B B H B B T |
Cập nhật: