Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gimhae City vs Jeonbuk Hyundai Motors II, 17h00 ngày 06/7
Kết quả Gimhae City vs Jeonbuk Hyundai Motors II
Đối đầu Gimhae City vs Jeonbuk Hyundai Motors II
Phong độ Gimhae City gần đây
Phong độ Jeonbuk Hyundai Motors II gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gimhae City vs Jeonbuk Hyundai Motors II
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimhae City vs Jeonbuk Hyundai Motors II trước đây
-
02/03/2025Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 2Gimhae City1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gimhae City vs Jeonbuk Hyundai Motors II
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Jeonbuk Hyundai Motors II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Jeonbuk Hyundai Motors II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimhae City vs Jeonbuk Hyundai Motors II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimhae City (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Gimhae City (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
Thắng: là số trận Gimhae City thắng
Bại: là số trận Gimhae City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimhae City và Jeonbuk Hyundai Motors II trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T T T B T |
2 | Siheung City | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B H T T |
3 | Daejeon Korail | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 30 | B B T T H T |
4 | Pocheon FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | T H T B T T |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Chuncheon Citizen | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B H T T B |
7 | Gyeongju KHNP | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 21 | B H H T B T |
8 | Yangpyeong | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H B T B B |
9 | Changwon City | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 18 | B B T H T B |
10 | Yeoju Sejong | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | H B H B T B |
11 | Gangneung City | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | T H B T H B |
12 | Paju Citizen FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 18 | -5 | 15 | B T T B T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B H T B H |
14 | Ulsan Citizens | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 5 | T B B B B B |
15 | Mokpo City | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 28 | -16 | 5 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: