Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Mokpo City vs Gimhae City, 15h00 ngày 08/6
Kết quả Mokpo City vs Gimhae City
Đối đầu Mokpo City vs Gimhae City
Phong độ Mokpo City gần đây
Phong độ Gimhae City gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Mokpo City vs Gimhae City
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 08/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mokpo City vs Gimhae City trước đây
-
13/09/2024Mokpo City1 - 2Gimhae City0 - 0L
-
19/05/2024Gimhae City0 - 2Mokpo City0 - 0W
-
15/07/2023Mokpo City1 - 1Gimhae City0 - 0D
-
02/04/2023Gimhae City1 - 0Mokpo City1 - 0L
-
02/07/2022Gimhae City3 - 1Mokpo City1 - 0L
-
18/03/2022Mokpo City0 - 1Gimhae City0 - 0L
-
25/06/2021Mokpo City0 - 0Gimhae City0 - 0D
-
13/03/2021Gimhae City0 - 1Mokpo City0 - 0W
-
10/10/2020Mokpo City0 - 1Gimhae City0 - 0L
-
04/07/2020Gimhae City2 - 1Mokpo City0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Mokpo City vs Gimhae City
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Gimhae City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Gimhae City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mokpo City vs Gimhae City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mokpo City (sân nhà) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Mokpo City (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
Thắng: là số trận Mokpo City thắng
Bại: là số trận Mokpo City thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mokpo City và Gimhae City trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T T T T T |
2 | Pocheon FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | H H T T H T |
3 | Siheung City | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T H H T T |
4 | Daejeon Korail | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T H T T B |
5 | Busan Transportation Corporation | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | H T T B B T |
6 | Yangpyeong | 11 | 4 | 4 | 3 | 10 | 8 | 2 | 16 | H T H B H B |
7 | Changwon City | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 9 | 1 | 15 | H B B B T H |
8 | Chuncheon Citizen | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 12 | 0 | 15 | B B B T T B |
9 | Gyeongju KHNP | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 13 | -2 | 15 | B H B B H H |
10 | Yeoju Sejong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | T T B B H B |
11 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
12 | Gangneung City | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H T T H B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 21 | -13 | 8 | B B H B H T |
14 | Mokpo City | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 19 | -10 | 5 | B H B H B T |
15 | Ulsan Citizens | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 18 | -10 | 5 | B B B T B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: