Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gimpo FC vs Hwaseong FC, 14h30 ngày 10/5
Kết quả Gimpo FC vs Hwaseong FC
Đối đầu Gimpo FC vs Hwaseong FC
Phong độ Gimpo FC gần đây
Phong độ Hwaseong FC gần đây
Hạng 2 Hàn Quốc 2025: Gimpo FC vs Hwaseong FC
-
Giải đấu: Hạng 2 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 10/5/2025 14:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Hwaseong FC trước đây
-
09/11/2021Gimpo FC1 - 0Hwaseong FC0 - 0W
-
04/06/2021Hwaseong FC0 - 1Gimpo FC0 - 1W
-
17/10/2020Hwaseong FC2 - 2Gimpo FC1 - 1D
-
15/08/2020Hwaseong FC1 - 0Gimpo FC0 - 0L
-
13/07/2019Hwaseong FC2 - 1Gimpo FC2 - 1L
-
13/04/2019Gimpo FC0 - 3Hwaseong FC0 - 1L
-
15/09/2018Gimpo FC1 - 0Hwaseong FC1 - 0W
-
09/06/2018Hwaseong FC3 - 1Gimpo FC2 - 1L
-
19/08/2017Gimpo FC0 - 0Hwaseong FC0 - 0D
-
22/04/2017Hwaseong FC2 - 2Gimpo FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Gimpo FC vs Hwaseong FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Hwaseong FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Hwaseong FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimpo FC vs Hwaseong FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimpo FC (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Gimpo FC (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
Thắng: là số trận Gimpo FC thắng
Bại: là số trận Gimpo FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimpo FC và Hwaseong FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 5 | 14 | 25 | H T T T T T |
2 | Seoul E-Land FC | 10 | 6 | 2 | 2 | 19 | 13 | 6 | 20 | T T H B T T |
3 | Jeonnam Dragons | 10 | 5 | 4 | 1 | 13 | 8 | 5 | 19 | B T T H T H |
4 | Suwon Samsung Bluewings | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 14 | 5 | 18 | T T H T T H |
5 | Busan I Park | 10 | 5 | 3 | 2 | 15 | 9 | 6 | 18 | H B H T T T |
6 | Seongnam FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 11 | 8 | 3 | 16 | H T T H B B |
7 | Bucheon FC 1995 | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 15 | 1 | 15 | B T H H B H |
8 | Chungbuk Cheongju | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 19 | -5 | 11 | B B B T T H |
9 | Chungnam Asan | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 9 | 1 | 11 | H T H H T B |
10 | Gyeongnam FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 10 | 14 | -4 | 11 | T B B T B B |
11 | Hwaseong FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 9 | H B B B B T |
12 | Gimpo FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 12 | -3 | 9 | T B H B B B |
13 | Ansan Greeners FC | 10 | 2 | 1 | 7 | 7 | 17 | -10 | 7 | H B T B B T |
14 | Cheonan City | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 18 | -14 | 3 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: