Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Gyeongju KHNP vs Yangpyeong, 12h00 ngày 31/5
Kết quả Gyeongju KHNP vs Yangpyeong
Đối đầu Gyeongju KHNP vs Yangpyeong
Phong độ Gyeongju KHNP gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Gyeongju KHNP vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 31/5/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Yangpyeong trước đây
-
20/07/2024Yangpyeong1 - 2Gyeongju KHNP1 - 1W
-
06/04/2024Gyeongju KHNP2 - 0Yangpyeong1 - 0W
-
16/07/2023Yangpyeong0 - 1Gyeongju KHNP0 - 1W
-
02/04/2023Gyeongju KHNP0 - 1Yangpyeong0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Gyeongju KHNP vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gyeongju KHNP vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gyeongju KHNP (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Gyeongju KHNP (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gyeongju KHNP thắng
Bại: là số trận Gyeongju KHNP thua
Thắng: là số trận Gyeongju KHNP thắng
Bại: là số trận Gyeongju KHNP thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gyeongju KHNP và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 7 | 9 | 22 | B H T T T T |
2 | Pocheon FC | 9 | 6 | 2 | 1 | 16 | 5 | 11 | 20 | T B H H T T |
3 | Daejeon Korail | 9 | 6 | 2 | 1 | 15 | 5 | 10 | 20 | H T T H T T |
4 | Siheung City | 9 | 6 | 2 | 1 | 14 | 6 | 8 | 20 | T T T H H T |
5 | Yangpyeong | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 15 | H T H T H B |
6 | Chuncheon Citizen | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B B B T T |
7 | Busan Transportation Corporation | 9 | 4 | 2 | 3 | 9 | 8 | 1 | 14 | B T H T T B |
8 | Yeoju Sejong | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 11 | -2 | 14 | B T T B B H |
9 | Gyeongju KHNP | 9 | 4 | 1 | 4 | 11 | 13 | -2 | 13 | T T B H B B |
10 | Changwon City | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 8 | 0 | 11 | T T H B B B |
11 | Gangneung City | 10 | 2 | 5 | 3 | 12 | 14 | -2 | 11 | H B H T T H |
12 | Paju Citizen FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 13 | -4 | 9 | B B H H B T |
13 | Ulsan Citizens | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 14 | -8 | 5 | H B B B B T |
14 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 9 | 1 | 1 | 7 | 5 | 19 | -14 | 4 | B B B B H B |
15 | Mokpo City | 9 | 0 | 2 | 7 | 6 | 17 | -11 | 2 | B B H B H B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: