Đối đầu Yeoju Sejong vs Jeonbuk Hyundai Motors II, 12h00 ngày 26/4
Kết quả Yeoju Sejong vs Jeonbuk Hyundai Motors II
Đối đầu Yeoju Sejong vs Jeonbuk Hyundai Motors II
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
Phong độ Jeonbuk Hyundai Motors II gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yeoju Sejong vs Jeonbuk Hyundai Motors II
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/4/2025 12:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Jeonbuk Hyundai Motors II trước đây
-
22/10/2023Yeoju Sejong3 - 3Jeonbuk Hyundai Motors II0 - 0D
-
03/06/2023Jeonbuk Hyundai Motors II0 - 1Yeoju Sejong0 - 1W
-
04/09/2022Jeonbuk Hyundai Motors II0 - 2Yeoju Sejong0 - 1W
-
05/05/2022Yeoju Sejong0 - 0Jeonbuk Hyundai Motors II0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yeoju Sejong vs Jeonbuk Hyundai Motors II
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Jeonbuk Hyundai Motors II: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Jeonbuk Hyundai Motors II: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Jeonbuk Hyundai Motors II: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeoju Sejong và Jeonbuk Hyundai Motors II trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 4 | 4 | 0 | 0 | 7 | 0 | 7 | 12 | T T T T |
2 | Daejeon Korail | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 10 | T T B H T |
3 | Gimhae City | 5 | 3 | 1 | 1 | 8 | 5 | 3 | 10 | T T T B H |
4 | Yangpyeong | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 3 | 3 | 10 | T T B H T |
5 | Chuncheon Citizen | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 4 | 3 | 9 | B B T T T |
6 | Gyeongju KHNP | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 | B T T T |
7 | Siheung City | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T B T |
8 | Changwon City | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 3 | 2 | 7 | T B B H T |
9 | Yeoju Sejong | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 5 | 0 | 7 | H T T B B |
10 | Busan Transportation Corporation | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T B |
11 | Paju Citizen FC | 5 | 1 | 1 | 3 | 5 | 8 | -3 | 4 | B B T H B |
12 | Gangneung City | 5 | 0 | 3 | 2 | 6 | 8 | -2 | 3 | B B H H H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 12 | -8 | 3 | B T B B B |
14 | Ulsan Citizens | 5 | 0 | 2 | 3 | 3 | 9 | -6 | 2 | B B H H B |
15 | Mokpo City | 4 | 0 | 0 | 4 | 2 | 9 | -7 | 0 | B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: