Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jeonbuk Hyundai Motors II vs Yangpyeong, 15h00 ngày 07/6
Kết quả Jeonbuk Hyundai Motors II vs Yangpyeong
Đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Yangpyeong
Phong độ Jeonbuk Hyundai Motors II gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Jeonbuk Hyundai Motors II vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 07/6/2025 15:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Yangpyeong trước đây
-
10/07/2022Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 0Yangpyeong1 - 0W
-
27/03/2022Yangpyeong2 - 1Jeonbuk Hyundai Motors II1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jeonbuk Hyundai Motors II vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jeonbuk Hyundai Motors II (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Jeonbuk Hyundai Motors II (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jeonbuk Hyundai Motors II thắng
Bại: là số trận Jeonbuk Hyundai Motors II thua
Thắng: là số trận Jeonbuk Hyundai Motors II thắng
Bại: là số trận Jeonbuk Hyundai Motors II thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jeonbuk Hyundai Motors II và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 10 | 8 | 1 | 1 | 21 | 8 | 13 | 25 | H T T T T T |
2 | Siheung City | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 7 | 9 | 23 | T T H H T T |
3 | Pocheon FC | 10 | 6 | 3 | 1 | 17 | 6 | 11 | 21 | B H H T T H |
4 | Daejeon Korail | 10 | 6 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 20 | T T H T T B |
5 | Busan Transportation Corporation | 11 | 5 | 2 | 4 | 12 | 13 | -1 | 17 | H T T B B T |
6 | Yangpyeong | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 6 | 3 | 16 | T H T H B H |
7 | Chuncheon Citizen | 11 | 5 | 0 | 6 | 12 | 12 | 0 | 15 | B B B T T B |
8 | Changwon City | 11 | 4 | 2 | 5 | 10 | 9 | 1 | 14 | T H B B B T |
9 | Gyeongju KHNP | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 14 | T B H B B H |
10 | Yeoju Sejong | 11 | 4 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 14 | T T B B H B |
11 | Paju Citizen FC | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 13 | -2 | 12 | B H H B T T |
12 | Gangneung City | 11 | 2 | 5 | 4 | 12 | 16 | -4 | 11 | B H T T H B |
13 | Ulsan Citizens | 10 | 1 | 2 | 7 | 7 | 16 | -9 | 5 | B B B B T B |
14 | Mokpo City | 10 | 1 | 2 | 7 | 9 | 19 | -10 | 5 | B H B H B T |
15 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 10 | 1 | 2 | 7 | 6 | 20 | -14 | 5 | B B B H B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: