Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jinju Citizen vs Pyeongchang FC, 16h00 ngày 20/7
Kết quả Jinju Citizen vs Pyeongchang FC
Đối đầu Jinju Citizen vs Pyeongchang FC
Phong độ Jinju Citizen gần đây
Phong độ Pyeongchang FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Jinju Citizen vs Pyeongchang FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 20/7/2025 16:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jinju Citizen vs Pyeongchang FC trước đây
-
04/05/2025Pyeongchang FC4 - 1Jinju Citizen0 - 0L
-
07/09/2024Pyeongchang FC3 - 0Jinju Citizen2 - 0L
-
18/05/2024Jinju Citizen2 - 2Pyeongchang FC2 - 2D
-
28/10/2023Jinju Citizen2 - 4Pyeongchang FC1 - 0L
-
10/06/2023Pyeongchang FC0 - 4Jinju Citizen0 - 1W
-
08/10/2022Pyeongchang FC1 - 2Jinju Citizen1 - 1W
-
15/05/2022Jinju Citizen1 - 2Pyeongchang FC0 - 0L
-
21/08/2021Pyeongchang FC1 - 3Jinju Citizen1 - 2W
-
17/04/2021Jinju Citizen4 - 0Pyeongchang FC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Jinju Citizen vs Pyeongchang FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Jinju Citizen vs Pyeongchang FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jinju Citizen vs Pyeongchang FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 9 | 4 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jinju Citizen vs Pyeongchang FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jinju Citizen (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Jinju Citizen (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jinju Citizen thắng
Bại: là số trận Jinju Citizen thua
Thắng: là số trận Jinju Citizen thắng
Bại: là số trận Jinju Citizen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jinju Citizen và Pyeongchang FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 18 | 13 | 3 | 2 | 31 | 11 | 20 | 42 | T T B T T T |
2 | Dangjin Citizen | 18 | 12 | 0 | 6 | 48 | 29 | 19 | 36 | T B T B T T |
3 | Geoje Citizen | 18 | 8 | 4 | 6 | 37 | 28 | 9 | 28 | B H T T H B |
4 | Pyeongchang FC | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 21 | 5 | 27 | B B T H T B |
5 | Jinju Citizen | 18 | 8 | 3 | 7 | 29 | 32 | -3 | 27 | T H B B T B |
6 | Daegu FC II | 16 | 7 | 5 | 4 | 22 | 14 | 8 | 26 | H B B T T T |
7 | Gijang United | 17 | 5 | 4 | 8 | 19 | 23 | -4 | 19 | T H B T B T |
8 | Pyeongtaek Citizen | 18 | 5 | 4 | 9 | 24 | 43 | -19 | 19 | H H B B B T |
9 | Sejong SA | 18 | 4 | 4 | 10 | 27 | 33 | -6 | 16 | T H T B B B |
10 | Yeoncheon | 17 | 3 | 6 | 8 | 17 | 33 | -16 | 15 | B B H H H B |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 17 | 3 | 3 | 11 | 26 | 39 | -13 | 12 | B B B B B T |
Cập nhật: