Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Namyangju FC vs Yeoncheon, 14h00 ngày 13/7
Kết quả Namyangju FC vs Yeoncheon
Đối đầu Namyangju FC vs Yeoncheon
Phong độ Namyangju FC gần đây
Phong độ Yeoncheon gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Namyangju FC vs Yeoncheon
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 13/7/2025 16:50Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Yeoncheon trước đây
-
27/04/2025Yeoncheon0 - 0Namyangju FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Namyangju FC vs Yeoncheon
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Yeoncheon: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Yeoncheon: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Namyangju FC vs Yeoncheon: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Namyangju FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Namyangju FC (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Namyangju FC thắng
Bại: là số trận Namyangju FC thua
Thắng: là số trận Namyangju FC thắng
Bại: là số trận Namyangju FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Namyangju FC và Yeoncheon trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Namyangju Citizen | 16 | 11 | 3 | 2 | 25 | 10 | 15 | 36 | T T T T B T |
2 | Dangjin Citizen | 17 | 11 | 0 | 6 | 44 | 28 | 16 | 33 | T T B T B T |
3 | Geoje Citizen | 17 | 8 | 4 | 5 | 36 | 25 | 11 | 28 | T B H T T H |
4 | Pyeongchang FC | 16 | 7 | 6 | 3 | 25 | 17 | 8 | 27 | H B B T H T |
5 | Jinju Citizen | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 30 | -1 | 27 | T T H B B T |
6 | Daegu FC II | 15 | 6 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 23 | T H B B T T |
7 | Sejong SA | 16 | 4 | 4 | 8 | 24 | 27 | -3 | 16 | T H T H T B |
8 | Gijang United | 16 | 4 | 4 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B T H B T B |
9 | Pyeongtaek Citizen | 16 | 4 | 4 | 8 | 21 | 40 | -19 | 16 | B B H H B B |
10 | Yeoncheon | 16 | 3 | 6 | 7 | 17 | 30 | -13 | 15 | H B B H H H |
11 | Jungnang Chorus Mustang FC | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 39 | -15 | 9 | B B B B B B |
Cập nhật: