Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paju Citizen FC vs Pocheon FC, 17h00 ngày 06/7
Kết quả Paju Citizen FC vs Pocheon FC
Đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Paju Citizen FC vs Pocheon FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC trước đây
-
01/03/2025Pocheon FC3 - 0Paju Citizen FC0 - 0L
-
19/10/2024Pocheon FC1 - 2Paju Citizen FC0 - 1W
-
08/09/2024Paju Citizen FC3 - 1Pocheon FC2 - 1W
-
22/07/2023Paju Citizen FC3 - 1Pocheon FC2 - 0W
-
08/04/2023Pocheon FC1 - 0Paju Citizen FC1 - 0L
-
25/06/2022Pocheon FC2 - 2Paju Citizen FC0 - 0D
-
12/03/2022Paju Citizen FC2 - 1Pocheon FC1 - 0W
-
05/10/2019Pocheon FC2 - 1Paju Citizen FC0 - 0L
-
01/08/2020Paju Citizen FC1 - 0Pocheon FC0 - 0W
-
11/07/2020Pocheon FC1 - 2Paju Citizen FC0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 4 | 1 | 3 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paju Citizen FC (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Paju Citizen FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paju Citizen FC và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 14 | 11 | 1 | 2 | 27 | 11 | 16 | 34 | T T T T B T |
2 | Siheung City | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B H T T |
3 | Daejeon Korail | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 30 | B B T T H T |
4 | Pocheon FC | 14 | 9 | 3 | 2 | 26 | 15 | 11 | 30 | T H T B T T |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Chuncheon Citizen | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B H T T B |
7 | Gyeongju KHNP | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 21 | B H H T B T |
8 | Yangpyeong | 14 | 5 | 4 | 5 | 12 | 11 | 1 | 19 | B H B T B B |
9 | Changwon City | 14 | 5 | 3 | 6 | 13 | 12 | 1 | 18 | B B T H T B |
10 | Yeoju Sejong | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | H B H B T B |
11 | Gangneung City | 14 | 3 | 6 | 5 | 18 | 22 | -4 | 15 | T H B T H B |
12 | Paju Citizen FC | 14 | 4 | 3 | 7 | 13 | 18 | -5 | 15 | B T T B T B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 13 | 2 | 3 | 8 | 11 | 25 | -14 | 9 | H B H T B H |
14 | Ulsan Citizens | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 5 | T B B B B B |
15 | Mokpo City | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 28 | -16 | 5 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: