Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Paju Citizen FC vs Yangpyeong, 17h00 ngày 12/7
Kết quả Paju Citizen FC vs Yangpyeong
Đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong
Phong độ Paju Citizen FC gần đây
Phong độ Yangpyeong gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Paju Citizen FC vs Yangpyeong
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 12/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong trước đây
-
15/03/2025Yangpyeong3 - 1Paju Citizen FC2 - 1L
-
15/09/2024Yangpyeong0 - 1Paju Citizen FC0 - 0W
-
18/05/2024Paju Citizen FC1 - 1Yangpyeong0 - 0D
-
23/09/2023Yangpyeong1 - 1Paju Citizen FC0 - 1D
-
28/05/2023Paju Citizen FC4 - 2Yangpyeong2 - 1W
-
29/06/2019Paju Citizen FC0 - 1Yangpyeong0 - 1L
-
23/03/2019Yangpyeong2 - 1Paju Citizen FC1 - 0L
-
26/08/2017Yangpyeong1 - 0Paju Citizen FC0 - 0L
-
19/09/2020Yangpyeong0 - 1Paju Citizen FC0 - 1W
-
23/05/2020Paju Citizen FC1 - 1Yangpyeong1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 8 | 2 | 2 | 4 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Paju Citizen FC vs Yangpyeong: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Paju Citizen FC (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Paju Citizen FC (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
Thắng: là số trận Paju Citizen FC thắng
Bại: là số trận Paju Citizen FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Paju Citizen FC và Yangpyeong trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gimhae City | 15 | 11 | 2 | 2 | 29 | 13 | 16 | 35 | T T T B T H |
2 | Pocheon FC | 15 | 10 | 3 | 2 | 30 | 15 | 15 | 33 | H T B T T T |
3 | Siheung City | 15 | 10 | 3 | 2 | 28 | 14 | 14 | 33 | T T B H T T |
4 | Daejeon Korail | 15 | 9 | 3 | 3 | 30 | 16 | 14 | 30 | B B T T H T |
5 | Busan Transportation Corporation | 15 | 8 | 2 | 5 | 18 | 16 | 2 | 26 | B T T B T T |
6 | Chuncheon Citizen | 15 | 7 | 1 | 7 | 17 | 16 | 1 | 22 | T B H T T B |
7 | Gyeongju KHNP | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 18 | -1 | 21 | B H H T B T |
8 | Changwon City | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 12 | 1 | 19 | B T H T B H |
9 | Yangpyeong | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | H B T B B B |
10 | Gangneung City | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 23 | -2 | 18 | H B T H B T |
11 | Yeoju Sejong | 15 | 5 | 3 | 7 | 12 | 18 | -6 | 18 | H B H B T B |
12 | Paju Citizen FC | 15 | 4 | 3 | 8 | 13 | 22 | -9 | 15 | T T B T B B |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 27 | -14 | 10 | B H T B H H |
14 | Mokpo City | 15 | 1 | 3 | 11 | 12 | 28 | -16 | 6 | T B B B B H |
15 | Ulsan Citizens | 14 | 1 | 2 | 11 | 12 | 26 | -14 | 5 | T B B B B B |
Title Play-offs
Relegation
Cập nhật: