Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yeoju Sejong vs Pocheon FC, 17h00 ngày 26/7
Kết quả Yeoju Sejong vs Pocheon FC
Đối đầu Yeoju Sejong vs Pocheon FC
Phong độ Yeoju Sejong gần đây
Phong độ Pocheon FC gần đây
Hạng 4 Hàn Quốc 2025: Yeoju Sejong vs Pocheon FC
-
Giải đấu: Hạng 4 Hàn QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 26/7/2025 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Pocheon FC trước đây
-
06/04/2025Pocheon FC2 - 0Yeoju Sejong2 - 0L
-
05/10/2024Yeoju Sejong1 - 1Pocheon FC0 - 1D
-
09/06/2024Pocheon FC1 - 2Yeoju Sejong0 - 1W
-
04/03/2023Yeoju Sejong4 - 3Pocheon FC0 - 2W
-
06/11/2021Yeoju Sejong0 - 2Pocheon FC0 - 0L
-
13/06/2021Pocheon FC4 - 0Yeoju Sejong0 - 0L
-
10/10/2020Yeoju Sejong1 - 3Pocheon FC1 - 1L
-
30/05/2020Pocheon FC2 - 1Yeoju Sejong0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yeoju Sejong vs Pocheon FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Pocheon FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Pocheon FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 4 Hàn Quốc | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp FA Hàn Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 4 Hàn Quốc | 4 | 0 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeoju Sejong vs Pocheon FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeoju Sejong (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Yeoju Sejong (sân khách) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
Thắng: là số trận Yeoju Sejong thắng
Bại: là số trận Yeoju Sejong thua
BXH Vòng Bảng Hạng 4 Hàn Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeoju Sejong và Pocheon FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 4 Hàn Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 4 Hàn Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pocheon FC | 17 | 12 | 3 | 2 | 33 | 16 | 17 | 39 | B T T T T T |
2 | Siheung City | 17 | 12 | 3 | 2 | 32 | 15 | 17 | 39 | B H T T T T |
3 | Gimhae City | 17 | 11 | 4 | 2 | 29 | 13 | 16 | 37 | T B T H H H |
4 | Daejeon Korail | 17 | 9 | 4 | 4 | 31 | 18 | 13 | 31 | T T H T B H |
5 | Busan Transportation Corporation | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 17 | 3 | 29 | T T B T T T |
6 | Yangpyeong | 17 | 7 | 4 | 6 | 16 | 15 | 1 | 25 | T B B B T T |
7 | Gyeongju KHNP | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T B T T B |
8 | Chuncheon Citizen | 17 | 7 | 1 | 9 | 18 | 19 | -1 | 22 | H T T B B B |
9 | Gangneung City | 17 | 5 | 6 | 6 | 24 | 25 | -1 | 21 | T H B T T B |
10 | Yeoju Sejong | 17 | 6 | 3 | 8 | 16 | 20 | -4 | 21 | H B T B T B |
11 | Changwon City | 17 | 5 | 4 | 8 | 14 | 16 | -2 | 19 | H T B H B B |
12 | Paju Citizen FC | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 24 | -10 | 16 | B T B B B H |
13 | Jeonbuk Hyundai Motors II | 16 | 2 | 5 | 9 | 15 | 31 | -16 | 11 | T B H H B H |
14 | Ulsan Citizens | 16 | 2 | 3 | 11 | 13 | 26 | -13 | 9 | B B B B H T |
15 | Mokpo City | 16 | 1 | 3 | 12 | 12 | 31 | -19 | 6 | B B B B H B |
Relegation
Cập nhật: