Kết quả MO Constantine vs USM Annaba, 20h00 ngày 19/02
Kết quả MO Constantine vs USM Annaba
Đối đầu MO Constantine vs USM Annaba
Phong độ MO Constantine gần đây
Phong độ USM Annaba gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202520:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 20Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.90O 1.75
0.95U 1.75
0.851
1.83X
3.202
4.10Hiệp 1+0
0.90-0
0.90O 0.5
0.81U 0.5
0.99 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MO Constantine vs USM Annaba
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 3
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 20
-
MO Constantine vs USM Annaba: Diễn biến chính
-
14'0-1
Tunkti
-
16'0-1
-
21'0-1
-
22'0-1
-
31'0-2
Qwaider M.
-
35'0-3
Tawil M.
-
38'Alawi M.1-3
-
63'Madi M.2-3
-
66'2-3
-
80'Zalami3-3
-
81'3-3
-
81'3-3
-
84'3-3
-
86'3-4
Amjad Al Shuaibi
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
MO Constantine vs USM Annaba: Số liệu thống kê
-
MO ConstantineUSM Annaba
-
4Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
126Pha tấn công76
-
-
86Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 30 | 19 | 10 | 1 | 44 | 14 | 30 | 67 | T T H T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 15 | 10 | 5 | 43 | 22 | 21 | 55 | H T B H T H |
3 | JS El Biar | 29 | 15 | 7 | 7 | 34 | 21 | 13 | 52 | B T B T T T |
4 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 13 | 6 | 35 | 25 | 10 | 46 | T B T H T H |
5 | WA Mostaganem | 30 | 12 | 7 | 11 | 35 | 32 | 3 | 43 | B T B T B T |
6 | CRB Temouchent | 30 | 10 | 10 | 10 | 32 | 25 | 7 | 40 | B T H H T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 9 | 13 | 8 | 32 | 30 | 2 | 40 | B T B B B H |
8 | ASM Oran | 30 | 10 | 10 | 10 | 21 | 22 | -1 | 40 | B T H B H T |
9 | ESM Kolea | 30 | 10 | 10 | 10 | 28 | 32 | -4 | 40 | T B T H B B |
10 | MC Saida | 30 | 9 | 12 | 9 | 28 | 29 | -1 | 39 | H B H T B T |
11 | GC Mascara | 30 | 10 | 9 | 11 | 31 | 38 | -7 | 39 | B T H T T H |
12 | RC Arba | 30 | 10 | 7 | 13 | 35 | 37 | -2 | 37 | T B T B T B |
13 | US Bechar Djedid | 30 | 10 | 7 | 13 | 40 | 46 | -6 | 37 | T H H B H H |
14 | SKAF Khemis Melina | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 33 | -2 | 35 | T B T T B B |
15 | MCB Oued Sly | 30 | 7 | 4 | 19 | 22 | 42 | -20 | 25 | B H B B B H |
16 | SC Mecheria | 29 | 3 | 3 | 23 | 19 | 62 | -43 | 12 | B B B B B B |
Upgrade Team
Relegation