Kết quả Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers, 19h30 ngày 15/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37

  • Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 10'
    Connor ORiordan goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Joe Ironside
     Jordan Gibson
  • 57'
    1-0
    Luke James Molyneux
  • 64'
    1-0
     Billy Sharp
     Richard Wood
  • 64'
    1-0
     Joe Sbarra
     Harry Clifton
  • 64'
    1-0
     Patrick Kelly
     Robert Street
  • 64'
    1-0
     Ethan Ennis
     Tom Nixon
  • 69'
    Christopher Long  
    Connor ORiordan  
    1-0
  • 71'
    Omar Bogle  
    Kane Hemmings  
    1-0
  • 75'
    1-1
    goal Owen Bailey (Assist:Luke James Molyneux)
  • 81'
    Ryan Cooney  
    Joel Tabiner  
    1-1
  • Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra3-4-2-1
    12
    Filip Marschall
    4
    Zac Williams
    26
    Connor ORiordan
    3
    Jamie Knight-Lebel
    25
    Max Conway
    11
    Joel Tabiner
    30
    Tom Lowery
    28
    Lewis Billington
    17
    Matus Holicek
    8
    Conor Thomas
    15
    Kane Hemmings
    9
    Robert Street
    7
    Luke James Molyneux
    15
    Harry Clifton
    11
    Jordan Gibson
    17
    Owen Bailey
    8
    George Broadbent
    16
    Tom Nixon
    6
    Richard Wood
    4
    Thomas Anderson
    23
    Jack Senior
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Christopher Long
    9Omar Bogle
    2Ryan Cooney
    1Tom Booth
    14Jack Lankester
    6Max Sanders
    23Jack Powell
    Joe Ironside 20
    Joe Sbarra 10
    Patrick Kelly 22
    Ethan Ennis 18
    Billy Sharp 14
    Ian Lawlor 1
    Charlie Crew 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Doncaster Rovers
  • 5
    Phạt góc
    10
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng
    56%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 272
    Số đường chuyền
    344
  •  
     
  • 58%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 56
    Đánh đầu
    80
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu thành công
    42
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 25
    Long pass
    38
  •  
     
  • 35
    Pha tấn công
    36
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Doncaster Rovers 45 23 12 10 71 49 22 81 T H H T T T
2 Port Vale 45 22 14 9 65 45 20 80 T T T B H T
3 Bradford City 45 21 12 12 63 45 18 75 B T B H H B
4 Walsall 45 20 14 11 74 54 20 74 H B B H H B
5 Notts County 45 20 12 13 67 47 20 72 T B B H B T
6 AFC Wimbledon 45 19 13 13 55 35 20 70 B T H H B B
7 Salford City 45 18 14 13 62 52 10 68 H T H B T T
8 Grimsby Town 45 20 8 17 61 66 -5 68 B T H B H H
9 Chesterfield 45 18 13 14 72 54 18 67 B H T H H T
10 Colchester United 45 16 18 11 52 47 5 66 H T T H B B
11 Bromley 45 16 15 14 61 59 2 63 H T B T T H
12 Crewe Alexandra 45 15 17 13 49 47 2 62 T B B H B B
13 Swindon Town 45 15 16 14 71 63 8 61 T T T T B H
14 Fleetwood Town 45 15 15 15 60 59 1 60 T B B H B T
15 Cheltenham Town 45 16 12 17 60 67 -7 60 B B T H T T
16 Barrow 45 15 13 17 52 50 2 58 H T T H H H
17 Gillingham 45 13 16 16 40 46 -6 55 H H T H T H
18 Milton Keynes Dons 45 14 9 22 52 66 -14 51 B B B H T H
19 Accrington Stanley 45 12 14 19 53 68 -15 50 B B H T H T
20 Harrogate Town 45 13 11 21 41 60 -19 50 T B H H T B
21 Newport County 45 13 10 22 51 72 -21 49 H B B H H B
22 Tranmere Rovers 45 11 15 19 41 64 -23 48 B T H B H T
23 Carlisle United 45 10 11 24 42 69 -27 41 B T T T H B
24 Morecambe 45 10 6 29 39 70 -31 36 T B B B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation