Kết quả Sturm Graz (Youth) vs SV Horn, 22h00 ngày 21/04
Kết quả Sturm Graz (Youth) vs SV Horn
Đối đầu Sturm Graz (Youth) vs SV Horn
Phong độ Sturm Graz (Youth) gần đây
Phong độ SV Horn gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/04/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.96O 3
1.01U 3
0.811
1.80X
3.602
3.75Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.77O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sturm Graz (Youth) vs SV Horn
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Áo 2024-2025 » vòng 25
-
Sturm Graz (Youth) vs SV Horn: Diễn biến chính
-
8'0-1
Lorenzo Coco (Assist:Din Barlov)
-
30'Tizian Scharmer0-1
-
31'Thomas Gurmann0-1
-
46'0-1Kilian Bauernfeind
-
53'0-2
Amir Abdijanovic (Assist:Kilian Bauernfeind)
-
62'Sebastian Pirker0-2
-
66'0-2Karim Conte
-
69'0-2Raymond Frimpong Owusu
-
70'Martin Kern0-2
-
82'Richmond Osayantin1-2
-
86'1-3
Dalibor Velimirovic
- BXH Hạng 2 Áo
- BXH bóng đá Áo mới nhất
-
Sturm Graz (Youth) vs SV Horn: Số liệu thống kê
-
Sturm Graz (Youth)SV Horn
-
5Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
20Sút Phạt18
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
20Phạm lỗi18
-
-
0Việt vị3
-
-
9Cứu thua9
-
-
97Pha tấn công109
-
-
70Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Áo 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trenkwalder Admira Wacker | 26 | 17 | 5 | 4 | 46 | 25 | 21 | 56 | H T T H B B |
2 | SV Ried | 26 | 17 | 4 | 5 | 50 | 20 | 30 | 55 | T H T T H B |
3 | First Wien 1894 | 26 | 15 | 2 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B T T T B |
4 | Kapfenberg | 26 | 14 | 3 | 9 | 42 | 41 | 1 | 45 | T T B T T T |
5 | St.Polten | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 28 | 16 | 43 | H T B B T T |
6 | Sturm Graz (Youth) | 26 | 10 | 8 | 8 | 42 | 35 | 7 | 38 | B B H B T T |
7 | FC Liefering | 24 | 11 | 4 | 9 | 35 | 33 | 2 | 37 | B T T T T B |
8 | SC Bregenz | 25 | 10 | 5 | 10 | 43 | 40 | 3 | 35 | T B B B B B |
9 | Rapid Vienna (Youth) | 26 | 10 | 4 | 12 | 40 | 46 | -6 | 34 | H T B B B B |
10 | SKU Amstetten | 26 | 9 | 6 | 11 | 38 | 36 | 2 | 33 | H H H B T B |
11 | Floridsdorfer AC | 26 | 8 | 7 | 11 | 26 | 32 | -6 | 31 | B B H T T T |
12 | Austria Lustenau | 26 | 6 | 12 | 8 | 20 | 24 | -4 | 30 | B T B B H T |
13 | ASK Voitsberg | 26 | 8 | 4 | 14 | 28 | 36 | -8 | 28 | B B H T H B |
14 | SV Stripfing Weiden | 25 | 5 | 10 | 10 | 29 | 35 | -6 | 25 | H T T T H H |
15 | SV Horn | 26 | 5 | 5 | 16 | 29 | 57 | -28 | 20 | B B H T T B |
16 | Lafnitz | 26 | 3 | 6 | 17 | 35 | 68 | -33 | 15 | B B H B B T |
Upgrade Team
Championship Playoff