Kết quả Pogon Grodzisk Mazowiecki vs Rekord Bielsko-Biala, 19h15 ngày 26/04
Kết quả Pogon Grodzisk Mazowiecki vs Rekord Bielsko-Biala
Đối đầu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs Rekord Bielsko-Biala
Phong độ Pogon Grodzisk Mazowiecki gần đây
Phong độ Rekord Bielsko-Biala gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202519:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.98+1.25
0.83O 3
0.76U 3
0.641
1.40X
4.332
5.75Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pogon Grodzisk Mazowiecki vs Rekord Bielsko-Biala
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Ba Lan 2024-2025 » vòng 28
-
Pogon Grodzisk Mazowiecki vs Rekord Bielsko-Biala: Diễn biến chính
-
6'Matheus Dias0-0
-
13'Kamil Odolak1-0
-
25'Matheus Dias1-0
-
33'1-0Konrad Kareta
-
54'Kamil Odolak2-0
-
54'2-0Mateusz Pankowski
-
77'2-1
Daniel Swiderski
-
79'2-2
Szczepan Mucha
-
87'2-2Kacper Kasprzak
- BXH Hạng 2 Ba Lan
- BXH bóng đá Ba Lan mới nhất
-
Pogon Grodzisk Mazowiecki vs Rekord Bielsko-Biala: Số liệu thống kê
-
Pogon Grodzisk MazowieckiRekord Bielsko-Biala
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
19Tổng cú sút22
-
-
11Sút trúng cầu môn9
-
-
8Sút ra ngoài13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
85Pha tấn công106
-
-
47Tấn công nguy hiểm69
-
BXH Hạng 2 Ba Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pogon Grodzisk Mazowiecki | 28 | 20 | 5 | 3 | 57 | 25 | 32 | 65 | T T B T B H |
2 | Polonia Bytom | 28 | 19 | 4 | 5 | 57 | 26 | 31 | 61 | T T H T B T |
3 | KS Wieczysta Krakow | 28 | 18 | 4 | 6 | 58 | 21 | 37 | 58 | T B B T H B |
4 | Chojniczanka Chojnice | 28 | 15 | 6 | 7 | 36 | 22 | 14 | 51 | T B T H T H |
5 | Hutnik Krakow | 28 | 12 | 7 | 9 | 37 | 47 | -10 | 43 | B B B H T T |
6 | Zaglebie Sosnowiec | 28 | 11 | 7 | 10 | 41 | 41 | 0 | 40 | B T T B H B |
7 | Podbeskidzie Bielsko-Biala | 28 | 10 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 38 | B T T H H T |
8 | Swit Szczecin | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 48 | -2 | 38 | T B T B H H |
9 | Resovia Rzeszow | 28 | 10 | 6 | 12 | 39 | 43 | -4 | 36 | B H H T B T |
10 | KP Calisia Kalisz | 27 | 10 | 5 | 12 | 25 | 33 | -8 | 35 | T B B B B T |
11 | LKS Lodz II | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 43 | -9 | 34 | B H H B T B |
12 | Olimpia Grudziadz | 28 | 9 | 6 | 13 | 36 | 40 | -4 | 33 | T T T H T B |
13 | Rekord Bielsko-Biala | 28 | 7 | 11 | 10 | 43 | 46 | -3 | 32 | H T H H T H |
14 | Wisla Pulawy | 27 | 10 | 2 | 15 | 35 | 53 | -18 | 32 | B B B T T B |
15 | GKS Jastrzebie | 28 | 8 | 5 | 15 | 29 | 31 | -2 | 29 | T B T B B T |
16 | Skra Czestochowa | 28 | 9 | 2 | 17 | 26 | 49 | -23 | 29 | T B B B B T |
17 | Zaglebie Lubin B | 28 | 7 | 7 | 14 | 43 | 46 | -3 | 28 | T B H T T B |
18 | Olimpia Elblag | 28 | 4 | 6 | 18 | 24 | 52 | -28 | 18 | T T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation