Kết quả Curico Unido vs Deportes Recoleta, 02h00 ngày 15/06
Kết quả Curico Unido vs Deportes Recoleta
Đối đầu Curico Unido vs Deportes Recoleta
Phong độ Curico Unido gần đây
Phong độ Deportes Recoleta gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/06/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 14Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.90O 2
0.82U 2
1.001
2.10X
3.002
3.50Hiệp 1+0
0.66-0
1.21O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Curico Unido vs Deportes Recoleta
-
Sân vận động: Farm Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Chile 2025 » vòng 14
-
Curico Unido vs Deportes Recoleta: Diễn biến chính
-
38'0-0Alberto Hernandez
-
50'0-0Nicolas Carvajal
-
56'0-1
Bastian Valdes
-
75'0-1David Alejandro Salazar Zepeda
-
76'0-1Alberto Hernandez
-
77'Claudio Andres Meneses Cordero0-1
-
78'0-1
-
79'0-1
-
81'Nicolas Barrios0-1
-
84'Braulio Guisolfo1-1
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
Curico Unido vs Deportes Recoleta: Số liệu thống kê
-
Curico UnidoDeportes Recoleta
-
5Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
185Pha tấn công163
-
-
68Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Hạng 2 Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Copiapo S.A. | 18 | 9 | 5 | 4 | 24 | 10 | 14 | 32 | T B T B H H |
2 | San Marcos de Arica | 18 | 10 | 2 | 6 | 27 | 24 | 3 | 32 | T T T B B H |
3 | Santiago Wanderers | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 24 | 5 | 27 | T H T T B B |
4 | Universidad de Concepcion | 18 | 8 | 3 | 7 | 19 | 16 | 3 | 27 | H T B B T B |
5 | Cobreloa | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 24 | -2 | 27 | B T B B T T |
6 | Santiago Morning | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 20 | -3 | 26 | T H T T B T |
7 | D. Concepcion | 18 | 7 | 4 | 7 | 23 | 21 | 2 | 25 | B B T B H T |
8 | Rangers Talca | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | H T B H T H |
9 | CSD Antofagasta | 18 | 6 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 24 | T B T B H T |
10 | Deportes Recoleta | 18 | 6 | 6 | 6 | 20 | 22 | -2 | 24 | H H H T H B |
11 | San Luis Quillota | 18 | 6 | 6 | 6 | 18 | 22 | -4 | 24 | B H B T B H |
12 | Deportes Temuco | 18 | 6 | 5 | 7 | 21 | 23 | -2 | 23 | H H B T T B |
13 | Curico Unido | 18 | 5 | 6 | 7 | 24 | 23 | 1 | 21 | H B B T H B |
14 | Deportes Santa Cruz | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 26 | -4 | 19 | B T T H H H |
15 | Union San Felipe | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 23 | -4 | 19 | B B T T T T |
16 | CD Magallanes | 18 | 3 | 6 | 9 | 13 | 23 | -10 | 15 | B H B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation