Kết quả San Luis Quillota vs Curico Unido, 04h30 ngày 18/05
Kết quả San Luis Quillota vs Curico Unido
Đối đầu San Luis Quillota vs Curico Unido
Phong độ San Luis Quillota gần đây
Phong độ Curico Unido gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202504:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 10Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.87O 2.25
0.97U 2.25
0.771
2.63X
2.882
2.70Hiệp 1+0
0.95-0
0.87O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu San Luis Quillota vs Curico Unido
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Chile 2025 » vòng 10
-
San Luis Quillota vs Curico Unido: Diễn biến chính
-
37'Jose Navarrete0-0
-
50'Sebastian Parada0-0
-
66'Felipe Coronel0-0
-
90'Javier Pedro Retamales Castillo1-0
-
90'Javier Pedro Retamales Castillo1-0
-
90'1-0Ian Aliaga
- BXH Hạng 2 Chile
- BXH bóng đá Chile mới nhất
-
San Luis Quillota vs Curico Unido: Số liệu thống kê
-
San Luis QuillotaCurico Unido
-
6Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút22
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
6Sút ra ngoài15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
96Pha tấn công82
-
-
50Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Chile 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Marcos de Arica | 14 | 9 | 1 | 4 | 20 | 14 | 6 | 28 | T B T B T T |
2 | CD Copiapo S.A. | 12 | 7 | 3 | 2 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T T B T T |
3 | Universidad de Concepcion | 13 | 6 | 3 | 4 | 16 | 10 | 6 | 21 | B H T T T H |
4 | Santiago Wanderers | 13 | 5 | 5 | 3 | 22 | 16 | 6 | 20 | H B H B H T |
5 | San Luis Quillota | 12 | 5 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 19 | T H T T B B |
6 | Deportes Recoleta | 14 | 5 | 4 | 5 | 14 | 17 | -3 | 19 | B B B T H H |
7 | D. Concepcion | 12 | 5 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 18 | T T B T H H |
8 | Cobreloa | 13 | 4 | 6 | 3 | 16 | 18 | -2 | 18 | H T T H B B |
9 | Curico Unido | 13 | 4 | 5 | 4 | 15 | 13 | 2 | 17 | H T B T B H |
10 | Rangers Talca | 13 | 3 | 7 | 3 | 17 | 16 | 1 | 16 | H H T B H H |
11 | Deportes Temuco | 13 | 4 | 4 | 5 | 15 | 16 | -1 | 16 | H B T T T H |
12 | CSD Antofagasta | 12 | 3 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 14 | H B H T B H |
13 | CD Magallanes | 12 | 3 | 4 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H B T B H H |
14 | Santiago Morning | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 17 | -6 | 13 | B B H B T H |
15 | Deportes Santa Cruz | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 22 | -9 | 10 | B B H H H B |
16 | Union San Felipe | 13 | 1 | 4 | 8 | 9 | 19 | -10 | 7 | T B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation