Kết quả Trans Narva B vs Johvi FC Lokomotiv, 19h00 ngày 06/07
Kết quả Trans Narva B vs Johvi FC Lokomotiv
Đối đầu Trans Narva B vs Johvi FC Lokomotiv
Phong độ Trans Narva B gần đây
Phong độ Johvi FC Lokomotiv gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 06/07/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
0.95O 3.5
0.88U 3.5
0.881
1.75X
3.752
3.60Hiệp 1-0.25
0.76+0.25
0.98O 1.5
0.90U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Trans Narva B vs Johvi FC Lokomotiv
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025 » vòng 18
-
Trans Narva B vs Johvi FC Lokomotiv: Diễn biến chính
-
6'Aleksandr Jegorov1-0
-
23'Jevgeni Ivanov1-0
-
36'1-1
Guri Tsvibelberg
-
42'Swen-Artur Kaurson2-1
-
48'Swen-Artur Kaurson2-1
-
52'Nikita Baljabkin3-1
-
55'3-2
Guri Tsvibelberg
-
56'3-2Vladislav Friesen
-
58'Arnas Besigirskis3-2
-
76'3-3
Vadim Velikanov
-
77'3-3Vadim Velikanov
-
83'3-4
Guri Tsvibelberg
-
88'3-4Ilja Shashkov
- BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B)
- BXH bóng đá Estonia mới nhất
-
Trans Narva B vs Johvi FC Lokomotiv: Số liệu thống kê
-
Trans Narva BJohvi FC Lokomotiv
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút6
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Việt vị0
-
-
101Pha tấn công91
-
-
68Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Estonia (Nhóm B) 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Maardu | 21 | 18 | 0 | 3 | 68 | 21 | 47 | 54 | T T T T T T |
2 | Trans Narva B | 22 | 13 | 1 | 8 | 47 | 36 | 11 | 40 | T B T B B B |
3 | Johvi FC Lokomotiv | 20 | 11 | 4 | 5 | 54 | 37 | 17 | 37 | T T T T B T |
4 | FC Nomme United U21 | 21 | 12 | 1 | 8 | 47 | 35 | 12 | 37 | T T T B T B |
5 | Tartu Kalev | 20 | 12 | 0 | 8 | 40 | 23 | 17 | 36 | B B B T T T |
6 | Tallinna JK Legion | 20 | 10 | 5 | 5 | 40 | 34 | 6 | 35 | T H B T T T |
7 | Tabasalu Charma | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 34 | 1 | 33 | B T B B T T |
8 | Paide Linnameeskond B | 21 | 5 | 2 | 14 | 33 | 53 | -20 | 17 | H T B T B B |
9 | Laanemaa Haapsalu | 21 | 2 | 2 | 17 | 16 | 69 | -53 | 8 | B B B B B B |
10 | FC Kuressaare II | 20 | 2 | 0 | 18 | 21 | 59 | -38 | 6 | B B B B B B |