Kết quả Volendam vs SC Cambuur, 22h30 ngày 15/03
Kết quả Volendam vs SC Cambuur
Đối đầu Volendam vs SC Cambuur
Phong độ Volendam gần đây
Phong độ SC Cambuur gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.04O 3
0.96U 3
0.861
2.00X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.83-0
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Volendam vs SC Cambuur
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 30
-
Volendam vs SC Cambuur: Diễn biến chính
-
6'Jamie Jacobs (Assist:Deron Payne)1-0
-
11'Milan de Haan1-0
-
14'1-0Mark Diemers
-
32'Henk Veerman (Assist:Milan de Haan)2-0
-
34'Vurnon Anita
Milan de Haan2-0 -
46'2-0Michael de Leeuw
Matthias Nartey -
46'2-0Sturla Ottesen
Benjamin Pauwels -
46'2-0Jonathan Afolabi
Jeredy Hilterman -
48'Alex Plat (Assist:Henk Veerman)3-0
-
53'3-0Floris Smand
Bryant Nieling -
58'Bilal Ould-Chikh4-0
-
66'4-0Remco Balk
-
70'Silvinho Esajas
Henk Veerman4-0 -
76'4-0Ilias Alhaft
Tyrique Mercera -
81'Aurelio Oehlers
Bilal Ould-Chikh4-0 -
81'Nordin Bukala
Jamie Jacobs4-0 -
81'Daan Steur
Alex Plat4-0 -
88'4-1
Remco Balk (Assist:Mark Diemers)
-
Volendam vs SC Cambuur: Đội hình chính và dự bị
-
Volendam4-2-3-120Kayne van Oevelen32Yannick Leliendal3Mawouna Kodjo Amevor4Xavier Mbuyamba12Deron Payne36Milan de Haan6Alex Plat10Brandley Kuwas8Jamie Jacobs7Bilal Ould-Chikh9Henk Veerman7Remco Balk99Jeredy Hilterman29Benjamin Pauwels17Matthias Nartey12Mark Diemers28Nicky Souren26Tyrique Mercera6Jeremy Van Mullem20Bryant Nieling16Tomas Galvez1Thijs Jansen
- Đội hình dự bị
-
5Vurnon Anita25Luca Blondeau18Nordin Bukala23Gladwin Curiel28Silvinho Esajas22Barry Lauwers21Robert Muhren11Aurelio Oehlers30Yaell Samson14Daan Steur31Key-Shawn Wong-A-Soij39Mauro ZijlstraJonathan Afolabi 9Ilias Alhaft 11Arnau Casas Arcas 14Michael de Leeuw 19Maikel Kieftenbeld 8Wiebe Kooistra 27Brett Minnema 23Sturla Ottesen 15Thomas Poll 5Daan Reiziger 22Tony Rolke 18Floris Smand 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthias KohlerSjors Ultee
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Volendam vs SC Cambuur: Số liệu thống kê
-
VolendamSC Cambuur
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
16Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
339Số đường chuyền440
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
14Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn5
-
-
15Ném biên23
-
-
11Thử thách5
-
-
28Long pass24
-
-
54Pha tấn công98
-
-
27Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs