Kết quả Dordrecht vs MVV Maastricht, 01h00 ngày 26/04
Kết quả Dordrecht vs MVV Maastricht
Đối đầu Dordrecht vs MVV Maastricht
Phong độ Dordrecht gần đây
Phong độ MVV Maastricht gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.01+1
0.81O 3.5
0.98U 3.5
0.861
1.62X
4.202
4.50Hiệp 1-0.25
0.67+0.25
1.20O 0.5
0.20U 0.5
3.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dordrecht vs MVV Maastricht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 36
-
Dordrecht vs MVV Maastricht: Diễn biến chính
-
4'Jaden Slory (Assist:Vieiri Kotzebue)1-0
-
9'Vieiri Kotzebue (Assist:Devin Haen)2-0
-
15'Sven Braken(OW)3-0
-
20'3-0Milan Hofland
Simon Francis -
30'3-0Milan Hofland
-
46'3-0Ilano Silva Timas
Rayan Buifrahi -
46'3-0Nabil El Basri
Bryan Smeets -
62'Joep van der Sluijs
Vieiri Kotzebue3-0 -
73'3-0Ayman Kassimi
Sven Braken -
73'Joshua Pynadath
Jaden Slory3-0 -
79'Ben Scholte
Devin Haen3-0 -
80'Senne Vugts
Jari Schuurman3-0 -
80'Tom Sanne
Daniel van Vianen3-0 -
83'3-0Andrea Librici
Tim Zeegers -
84'Gabriele Parlanti3-0
-
90'3-0Ayman Kassimi
-
Dordrecht vs MVV Maastricht: Đội hình chính và dự bị
-
Dordrecht4-2-3-11Mannou Berger5John Hilton15Yannis MBemba4Augustin Drakpe3Sem Valk8Gabriele Parlanti6Daniel van Vianen7Vieiri Kotzebue10Jari Schuurman28Jaden Slory9Devin Haen21Robyn Esajas9Sven Braken11Rayan Buifrahi31Marko Kleinen5Bryan Smeets38Robert Klaasen32Tim Zeegers20Simon Francis4Wout Coomans25Djairo Tehubijuluw12Romain Matthys
- Đội hình dự bị
-
23Marouane Afaker17Reda Akmum63Celton Biai24Igor Daniel da Silva14Chiel Olde Keizer11Joshua Pynadath19Tom Sanne18Ben Scholte16Leo Seydoux12Kwame Tabiri20Joep van der Sluijs25Senne VugtsNabil El Basri 6Luca Foubert 27Milan Hofland 26Ayman Kassimi 17Andrea Librici 16Joren Op De Beeck 23Saul Penders 14Ilano Silva Timas 29Ferre Slegers 10Adam Zaian 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele SantoniMaurice Verberne
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
Dordrecht vs MVV Maastricht: Số liệu thống kê
-
DordrechtMVV Maastricht
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
393Số đường chuyền404
-
-
58%Chuyền chính xác65%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị0
-
-
0Cứu thua8
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn2
-
-
11Ném biên16
-
-
10Cản phá thành công11
-
-
10Thử thách3
-
-
37Long pass10
-
-
83Pha tấn công80
-
-
59Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 36 | 25 | 4 | 7 | 83 | 42 | 41 | 79 | T T T T B T |
2 | Excelsior SBV | 36 | 21 | 8 | 7 | 68 | 36 | 32 | 71 | T T T T T T |
3 | ADO Den Haag | 36 | 19 | 10 | 7 | 59 | 41 | 18 | 67 | T T H H T H |
4 | Dordrecht | 36 | 19 | 8 | 9 | 65 | 44 | 21 | 65 | T B T T B T |
5 | SC Cambuur | 36 | 20 | 5 | 11 | 58 | 39 | 19 | 65 | B T B T H T |
6 | De Graafschap | 36 | 17 | 8 | 11 | 67 | 48 | 19 | 59 | H B T B T B |
7 | SC Telstar | 36 | 16 | 10 | 10 | 65 | 45 | 20 | 58 | T T H H T T |
8 | Emmen | 36 | 16 | 5 | 15 | 54 | 49 | 5 | 53 | T T T B B B |
9 | Den Bosch | 36 | 14 | 10 | 12 | 51 | 45 | 6 | 52 | T T H B H H |
10 | Roda JC | 36 | 13 | 10 | 13 | 47 | 53 | -6 | 49 | B B B T B H |
11 | FC Eindhoven | 36 | 13 | 9 | 14 | 55 | 60 | -5 | 48 | H H H T B T |
12 | AZ Alkmaar (Youth) | 36 | 12 | 10 | 14 | 63 | 60 | 3 | 46 | H H H B T H |
13 | Helmond Sport | 36 | 12 | 10 | 14 | 52 | 56 | -4 | 46 | H H H B H B |
14 | VVV Venlo | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 60 | -19 | 41 | T H B T H T |
15 | MVV Maastricht | 36 | 9 | 10 | 17 | 51 | 58 | -7 | 37 | H B B B T B |
16 | FC Oss | 36 | 8 | 12 | 16 | 29 | 59 | -30 | 36 | B H T B T B |
17 | Jong Ajax (Youth) | 36 | 9 | 8 | 19 | 37 | 51 | -14 | 35 | B B B H B T |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 36 | 7 | 6 | 23 | 52 | 80 | -28 | 27 | B B H T B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 36 | 3 | 11 | 22 | 29 | 79 | -50 | 20 | B H H B B B |
20 | Vitesse Arnhem | 36 | 10 | 10 | 16 | 49 | 70 | -21 | 13 | B B H H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs