Kết quả FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth), 01h00 ngày 03/05
Kết quả FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth)
Đối đầu FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth)
Phong độ FC Eindhoven gần đây
Phong độ AZ Alkmaar (Youth) gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/05/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.83+0.25
1.01O 3.25
1.03U 3.25
0.811
2.15X
3.752
2.88Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.72O 0.5
0.22U 0.5
2.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth)
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Hà Lan 2024-2025 » vòng 37
-
FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth): Diễn biến chính
-
9'Boris van Schuppen (Assist:Rangelo Janga)1-0
-
28'1-0Jeremiah Esajas
-
35'1-1
Sem van Duijn (Assist:Rio Robbemond)
-
41'1-2
Ro-Zangelo Daal
-
63'1-2Misha Engel
Ilias Splinter -
63'1-2Jorn Berkhout
Lewis Schouten -
63'1-2Kevin Toppenberg
Jeremiah Esajas -
66'Tyrese Simons
Joey Sleegers1-2 -
66'Hugo Deenen
Sven Blummel1-2 -
68'Tyrese Simons1-2
-
72'1-2Anthony Smits
Jayen Gerold -
72'1-3Terrence Douglas(OW)
-
77'Julian Francis Kwaaitaal
Shane van Aarle1-3 -
77'Joey Konings
Rangelo Janga1-3 -
77'Maarten Peijnenburg
Sven Simons1-3 -
84'Tyrese Simons (Assist:Tibo Persyn)2-3
-
87'2-4
Sem van Duijn (Assist:Anthony Smits)
-
89'2-4Mathijs Menu
Jurre van Aken
-
FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth): Đội hình chính và dự bị
-
FC Eindhoven4-2-3-126Jorn Brondeel25Terrence Douglas24Shane van Aarle33Collin Seedorf99Tibo Persyn8Sven Simons15Daan Huisman11Joey Sleegers10Boris van Schuppen7Sven Blummel32Rangelo Janga9Sem van Duijn7Jayen Gerold10Rio Robbemond11Ro-Zangelo Daal8Ilias Splinter6Nick Twisk2Jurre van Aken4Lewis Schouten3Billy van Duijl5Jeremiah Esajas1Sem Westerveld
- Đội hình dự bị
-
1Jort Borgmans28Hugo Deenen23Joey Konings43Julian Francis Kwaaitaal18Farouq Limouri31Justin Manders4Maarten Peijnenburg34Tyrese Simons5Maarten SwertsJorn Berkhout 15Misha Engel 12Tristan Kuijsten 16Mathijs Menu 21Joeri Oud 17Anthony Smits 19Kevin Toppenberg 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Willem WeijsJan Sierksma
- BXH Hạng 2 Hà Lan
- BXH bóng đá Hà Lan mới nhất
-
FC Eindhoven vs AZ Alkmaar (Youth): Số liệu thống kê
-
FC EindhovenAZ Alkmaar (Youth)
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút19
-
-
2Sút trúng cầu môn10
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
10Sút Phạt7
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
352Số đường chuyền567
-
-
81%Chuyền chính xác87%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
5Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công7
-
-
10Đánh chặn12
-
-
15Ném biên13
-
-
7Cản phá thành công8
-
-
20Thử thách10
-
-
26Long pass48
-
-
66Pha tấn công136
-
-
33Tấn công nguy hiểm75
-
BXH Hạng 2 Hà Lan 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Volendam | 37 | 26 | 4 | 7 | 86 | 44 | 42 | 82 | T T T B T T |
2 | Excelsior SBV | 37 | 22 | 8 | 7 | 73 | 36 | 37 | 74 | T T T T T T |
3 | SC Cambuur | 37 | 21 | 5 | 11 | 62 | 42 | 20 | 68 | T B T H T T |
4 | ADO Den Haag | 37 | 19 | 10 | 8 | 62 | 45 | 17 | 67 | T H H T H B |
5 | Dordrecht | 37 | 19 | 8 | 10 | 65 | 45 | 20 | 65 | B T T B T B |
6 | De Graafschap | 37 | 18 | 8 | 11 | 69 | 49 | 20 | 62 | B T B T B T |
7 | SC Telstar | 37 | 16 | 10 | 11 | 66 | 47 | 19 | 58 | T H H T T B |
8 | Emmen | 37 | 17 | 5 | 15 | 56 | 50 | 6 | 56 | T T B B B T |
9 | Den Bosch | 37 | 15 | 10 | 12 | 52 | 45 | 7 | 55 | T H B H H T |
10 | AZ Alkmaar (Youth) | 37 | 13 | 10 | 14 | 67 | 62 | 5 | 49 | H H B T H T |
11 | Roda JC | 37 | 13 | 10 | 14 | 49 | 56 | -7 | 49 | B B T B H B |
12 | FC Eindhoven | 37 | 13 | 9 | 15 | 57 | 64 | -7 | 48 | H H T B T B |
13 | Helmond Sport | 37 | 12 | 10 | 15 | 52 | 57 | -5 | 46 | H H B H B B |
14 | VVV Venlo | 37 | 11 | 8 | 18 | 42 | 62 | -20 | 41 | H B T H T B |
15 | MVV Maastricht | 37 | 10 | 10 | 17 | 52 | 58 | -6 | 40 | B B B T B T |
16 | FC Oss | 37 | 8 | 13 | 16 | 31 | 61 | -30 | 37 | H T B T B H |
17 | Jong Ajax (Youth) | 37 | 9 | 8 | 20 | 37 | 52 | -15 | 35 | B B H B T B |
18 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | 37 | 7 | 6 | 24 | 52 | 85 | -33 | 27 | B H T B B B |
19 | FC Utrecht (Youth) | 37 | 4 | 11 | 22 | 30 | 79 | -49 | 23 | H H B B B T |
20 | Vitesse Arnhem | 37 | 10 | 11 | 16 | 51 | 72 | -21 | 14 | B H H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs