Kết quả Bucheon FC 1995 vs Seoul E-Land FC, 17h00 ngày 14/06
Kết quả Bucheon FC 1995 vs Seoul E-Land FC
Đối đầu Bucheon FC 1995 vs Seoul E-Land FC
Phong độ Bucheon FC 1995 gần đây
Phong độ Seoul E-Land FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/06/202517:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.80O 2.5
0.82U 2.5
0.941
2.62X
3.202
2.30Hiệp 1+0
1.02-0
0.82O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bucheon FC 1995 vs Seoul E-Land FC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Hàn Quốc 2025 » vòng 16
-
Bucheon FC 1995 vs Seoul E-Land FC: Diễn biến chính
-
6'Jang Si-young0-0
-
17'0-1
Jung Jae Min (Assist:Elosman Euller Silva Cavalcanti)
-
35'Jefferson Fernando Isidio0-1
-
45'Hyeon-bin Park (Assist:Park Chang Jun)1-1
-
54'1-1Bae Jin Woo
-
58'1-1Gyung-jun Byeon
-
65'Park Chang Jun2-1
-
68'Kim Hyung Geun2-1
-
69'Park Chang Jun2-1
-
73'Park Chang Jun3-1
-
76'3-1Heo Young Joon
-
80'Jhon Franky Montano Sinisterra3-1
-
90'Thiaguinho Santos3-1
- BXH Hạng 2 Hàn Quốc
- BXH bóng đá Hàn Quốc mới nhất
-
Bucheon FC 1995 vs Seoul E-Land FC: Số liệu thống kê
-
Bucheon FC 1995Seoul E-Land FC
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt18
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
16Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
5Cứu thua7
-
-
95Pha tấn công114
-
-
37Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Hàn Quốc 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Incheon United | 22 | 17 | 3 | 2 | 44 | 15 | 29 | 54 | T H B T T T |
2 | Suwon Samsung Bluewings | 22 | 13 | 5 | 4 | 45 | 29 | 16 | 44 | T H T T T B |
3 | Bucheon FC 1995 | 22 | 11 | 5 | 6 | 38 | 31 | 7 | 38 | T T T H T B |
4 | Jeonnam Dragons | 22 | 10 | 8 | 4 | 33 | 25 | 8 | 38 | H H T T B H |
5 | Busan I Park | 22 | 9 | 7 | 6 | 30 | 25 | 5 | 34 | H H B H B T |
6 | Seoul E-Land FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 34 | 33 | 1 | 33 | B H B H B T |
7 | Gimpo FC | 22 | 7 | 8 | 7 | 26 | 21 | 5 | 29 | H H T H H T |
8 | Seongnam FC | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 19 | -1 | 27 | B B H H T H |
9 | Chungnam Asan | 22 | 6 | 8 | 8 | 29 | 28 | 1 | 26 | T H B B B H |
10 | Hwaseong FC | 22 | 6 | 5 | 11 | 22 | 30 | -8 | 23 | B T B T T H |
11 | Chungbuk Cheongju | 22 | 5 | 5 | 12 | 24 | 40 | -16 | 20 | H H T B T B |
12 | Ansan Greeners FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 30 | -12 | 20 | B H H H H B |
13 | Gyeongnam FC | 22 | 5 | 3 | 14 | 18 | 39 | -21 | 18 | B B H B B B |
14 | Cheonan City | 22 | 4 | 4 | 14 | 21 | 35 | -14 | 16 | T H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs