Kết quả Budapest Honved vs Bekescsaba, 00h00 ngày 28/04
Kết quả Budapest Honved vs Bekescsaba
Đối đầu Budapest Honved vs Bekescsaba
Phong độ Budapest Honved gần đây
Phong độ Bekescsaba gần đây
-
Thứ hai, Ngày 28/04/202500:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 26Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.80+0.75
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Budapest Honved vs Bekescsaba
-
Sân vận động: Stadion József Bozsik
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Hungary 2024-2025 » vòng 26
-
Budapest Honved vs Bekescsaba: Diễn biến chính
-
22'Kevin Kantor1-0
-
28'Adam Szamosi2-0
-
30'Zoltan Medgyes2-0
-
41'Zoltan Medgyes3-0
-
45'Adam Szamosi3-0
-
62'Zsombor Bevardi3-0
-
74'Istvan Pekar3-0
-
87'3-0Balint Szabo
- BXH Hạng 2 Hungary
- BXH bóng đá Hungary mới nhất
-
Budapest Honved vs Bekescsaba: Số liệu thống kê
-
Budapest HonvedBekescsaba
-
7Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút2
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài1
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
89Pha tấn công120
-
-
94Tấn công nguy hiểm56
-
BXH Hạng 2 Hungary 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Varda SE | 26 | 17 | 4 | 5 | 53 | 37 | 16 | 55 | T T T T H T |
2 | Kazincbarcika | 26 | 12 | 9 | 5 | 45 | 26 | 19 | 45 | T H B T H B |
3 | Vasas | 26 | 14 | 3 | 9 | 40 | 30 | 10 | 45 | T T B T B T |
4 | Kozarmisleny SE | 26 | 12 | 6 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | T T T T B B |
5 | Szentlorinc SE | 26 | 10 | 10 | 6 | 36 | 27 | 9 | 40 | H H H T H B |
6 | Szeged Csanad | 26 | 9 | 10 | 7 | 32 | 28 | 4 | 37 | H H T B B T |
7 | Mezokovesd Zsory | 26 | 10 | 6 | 10 | 37 | 32 | 5 | 36 | T B T B T T |
8 | Budapest Honved | 26 | 10 | 5 | 11 | 36 | 36 | 0 | 35 | B T T T H T |
9 | BVSC Zuglo | 26 | 7 | 11 | 8 | 25 | 28 | -3 | 32 | T H B B T H |
10 | SOROKSAR | 26 | 8 | 7 | 11 | 34 | 38 | -4 | 31 | B B T H T H |
11 | Dafuji cloth MTE | 26 | 8 | 7 | 11 | 38 | 47 | -9 | 31 | B B B T T H |
12 | Csakvari TK | 26 | 8 | 6 | 12 | 35 | 42 | -7 | 30 | H B B B B H |
13 | FC Ajka | 26 | 7 | 9 | 10 | 29 | 36 | -7 | 30 | B T H B H H |
14 | Bekescsaba | 26 | 7 | 7 | 12 | 24 | 31 | -7 | 28 | B H H B T B |
15 | Gyirmot SE | 26 | 6 | 9 | 11 | 34 | 40 | -6 | 27 | H H B B H B |
16 | Tatabanya | 26 | 6 | 5 | 15 | 25 | 48 | -23 | 23 | B B H H B H |