Kết quả VONDS Ichihara (W) vs FC Imabari Nữ, 11h00 ngày 19/04
Kết quả VONDS Ichihara (W) vs FC Imabari Nữ
Phong độ VONDS Ichihara (W) gần đây
Phong độ FC Imabari Nữ gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202511:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 6Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.90O 2
1.00U 2
0.801
2.10X
3.002
3.30Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.73O 0.75
0.91U 0.75
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VONDS Ichihara (W) vs FC Imabari Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025 » vòng 6
-
VONDS Ichihara (W) vs FC Imabari Nữ: Diễn biến chính
-
10'1-0
-
28'1-0
-
48'1-1
-
83'1-2
-
90'2-2
- BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
VONDS Ichihara (W) vs FC Imabari Nữ: Số liệu thống kê
-
VONDS Ichihara (W)FC Imabari Nữ
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
90Pha tấn công53
-
-
46Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kibi International University (W) | 15 | 9 | 3 | 3 | 35 | 15 | 20 | 30 | T H T H B B |
2 | Gunma FC White Star (W) | 15 | 8 | 6 | 1 | 24 | 13 | 11 | 30 | H T T H T B |
3 | Fujizakura Yamanashi (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 22 | 12 | 10 | 26 | T H B T T T |
4 | VONDS Ichihara (W) | 15 | 7 | 5 | 3 | 24 | 15 | 9 | 26 | B T T T H H |
5 | Veertien Mie (W) | 15 | 6 | 6 | 3 | 16 | 10 | 6 | 24 | T B B T H H |
6 | Diosa Izumo (W) | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 16 | 2 | 23 | H T T B T H |
7 | Yamato Sylphid (W) | 15 | 4 | 4 | 7 | 22 | 32 | -10 | 16 | B B B B H H |
8 | SEISA OSA Rheia (W) | 15 | 2 | 9 | 4 | 20 | 20 | 0 | 15 | H H H H H H |
9 | JFA Academy Fukushima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 15 | 23 | -8 | 13 | B H H T H T |
10 | Diavorosso Hiroshima (W) | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 23 | -12 | 13 | T H H H H H |
11 | FC Imabari (W) | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 22 | -13 | 12 | B B H B B H |
12 | Nankatsu (W) | 15 | 2 | 3 | 10 | 14 | 29 | -15 | 9 | H H B B B H |
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản