Kết quả Ehime FC vs Tokushima Vortis, 16h00 ngày 18/05

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16

  • Ehime FC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính

  • 32'
    0-0
    Daiki Watari
  • 44'
    0-1
    goal Lucas Barcelos Damaceno
  • 59'
    0-1
     Ko Yanagisawa
     Elson Ferreira de Souza
  • 59'
    0-1
     Thonny Anderson
     Rio Hyeon
  • 65'
    Ryo Kubota  
    Reiju Tsuruno  
    0-1
  • 65'
    Bak Keonwoo  
    Ryo Sato  
    0-1
  • 70'
    0-1
     Koki Sugimori
     Daiki Watari
  • 76'
    0-2
    goal Ko Yanagisawa (Assist:Thonny Anderson)
  • 78'
    Arthur Viana  
    Yuhi Murakami  
    0-2
  • 78'
    Yuta Fujihara  
    Hidemasa Koda  
    0-2
  • 78'
    0-2
     Kiyoshiro Tsuboi
     Lucas Barcelos Damaceno
  • 78'
    0-2
     Soya Takada
     Yuya Takagi
  • 86'
    Yuya Taguchi  
    Yutaka Soneda  
    0-2
  • Ehime FC vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị

  • Ehime FC4-4-2
    31
    Fuma Shirasaka
    44
    Kimiya Moriyama
    16
    Kohei Hosoya
    25
    Haruki Yoshida
    29
    Hayato Fukushima
    10
    Ryo Sato
    8
    Yuta Fukazawa
    7
    Yutaka Soneda
    24
    Hidemasa Koda
    17
    Yuhi Murakami
    15
    Reiju Tsuruno
    99
    Lucas Barcelos Damaceno
    16
    Daiki Watari
    14
    Rio Hyeon
    18
    Elson Ferreira de Souza
    7
    Shunto Kodama
    28
    Naoki Kanuma
    42
    Yuya Takagi
    15
    Kohei Yamakoshi
    3
    Nao Yamada
    5
    Hayato Aoki
    1
    Hayate Tanaka
    Tokushima Vortis3-4-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 90Arthur Viana
    21Bak Keonwoo
    11Yuta Fujihara
    13Ryo Kubota
    19Takaya Kuroishi
    3Marcel Scalese
    18Yuya Taguchi
    1Kenta Tokushige
    48Toki Yukutomo
    Kaique Mafaldo 4
    Kengo Nagai 21
    Ryota Nagaki 40
    Koki Sugimori 11
    Soya Takada 24
    Thonny Anderson 9
    Kiyoshiro Tsuboi 30
    Yudai Yamashita 25
    Ko Yanagisawa 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigenari Izumi
    Benat Labaien
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ehime FC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê

  • Ehime FC
    Tokushima Vortis
  • 5
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 23 14 6 3 36 17 19 48 T T T H T T
2 JEF United Ichihara Chiba 24 12 6 6 35 23 12 42 H B B B T H
3 Vegalta Sendai 24 11 9 4 28 21 7 42 T H T B H H
4 Omiya Ardija 24 11 8 5 34 21 13 41 H H H B B T
5 Tokushima Vortis 24 11 8 5 24 13 11 41 H T H B H T
6 V-Varen Nagasaki 24 10 9 5 39 35 4 39 H T T T H H
7 Sagan Tosu 24 11 6 7 25 22 3 39 B H T T T B
8 Jubilo Iwata 24 11 5 8 37 32 5 38 T T B B T B
9 Imabari FC 24 8 10 6 28 23 5 34 H B H B T T
10 Consadole Sapporo 24 10 4 10 31 39 -8 34 H T T T B T
11 Ventforet Kofu 24 8 8 8 24 23 1 32 H H H T T B
12 Fujieda MYFC 24 7 7 10 28 32 -4 28 T B H T H H
13 Ban Di Tesi Iwaki 24 6 9 9 30 34 -4 27 H T B T H H
14 Oita Trinita 24 6 9 9 20 24 -4 27 B B H B B B
15 Blaublitz Akita 24 8 3 13 32 43 -11 27 T B H B T T
16 Montedio Yamagata 24 7 5 12 34 36 -2 26 B T B T B T
17 Kataller Toyama 24 5 7 12 19 29 -10 22 B B T T B B
18 Roasso Kumamoto 23 5 6 12 26 36 -10 21 B H B B T B
19 Renofa Yamaguchi 24 3 11 10 21 30 -9 20 H B H B H H
20 Ehime FC 24 2 10 12 23 41 -18 16 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation