Kết quả Ehime FC vs Tokushima Vortis, 16h00 ngày 18/05
Kết quả Ehime FC vs Tokushima Vortis
Đối đầu Ehime FC vs Tokushima Vortis
Phong độ Ehime FC gần đây
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/05/202516:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 16Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.93O 2.25
1.03U 2.25
0.831
3.90X
3.002
1.95Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.04O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ehime FC vs Tokushima Vortis
-
Sân vận động: Ningineer Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 16
-
Ehime FC vs Tokushima Vortis: Diễn biến chính
-
32'0-0Daiki Watari
-
44'0-1
Lucas Barcelos Damaceno
-
59'0-1Ko Yanagisawa
Elson Ferreira de Souza -
59'0-1Thonny Anderson
Rio Hyeon -
65'Ryo Kubota
Reiju Tsuruno0-1 -
65'Bak Keonwoo
Ryo Sato0-1 -
70'0-1Koki Sugimori
Daiki Watari -
76'0-2
Ko Yanagisawa (Assist:Thonny Anderson)
-
78'Arthur Viana
Yuhi Murakami0-2 -
78'Yuta Fujihara
Hidemasa Koda0-2 -
78'0-2Kiyoshiro Tsuboi
Lucas Barcelos Damaceno -
78'0-2Soya Takada
Yuya Takagi -
86'Yuya Taguchi
Yutaka Soneda0-2
-
Ehime FC vs Tokushima Vortis: Đội hình chính và dự bị
-
Ehime FC4-4-231Fuma Shirasaka44Kimiya Moriyama16Kohei Hosoya25Haruki Yoshida29Hayato Fukushima10Ryo Sato8Yuta Fukazawa7Yutaka Soneda24Hidemasa Koda17Yuhi Murakami15Reiju Tsuruno99Lucas Barcelos Damaceno16Daiki Watari14Rio Hyeon18Elson Ferreira de Souza7Shunto Kodama28Naoki Kanuma42Yuya Takagi15Kohei Yamakoshi3Nao Yamada5Hayato Aoki1Hayate Tanaka
- Đội hình dự bị
-
90Arthur Viana21Bak Keonwoo11Yuta Fujihara13Ryo Kubota19Takaya Kuroishi3Marcel Scalese18Yuya Taguchi1Kenta Tokushige48Toki YukutomoKaique Mafaldo 4Kengo Nagai 21Ryota Nagaki 40Koki Sugimori 11Soya Takada 24Thonny Anderson 9Kiyoshiro Tsuboi 30Yudai Yamashita 25Ko Yanagisawa 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Shigenari IzumiBenat Labaien
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ehime FC vs Tokushima Vortis: Số liệu thống kê
-
Ehime FCTokushima Vortis
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
14Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
8Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
5Cứu thua4
-
-
80Pha tấn công69
-
-
41Tấn công nguy hiểm28
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mito Hollyhock | 19 | 11 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 38 | T T T T T T |
2 | JEF United Ichihara Chiba | 18 | 11 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 37 | H B T H B H |
3 | Omiya Ardija | 18 | 10 | 5 | 3 | 28 | 15 | 13 | 35 | H T T T H H |
4 | Vegalta Sendai | 18 | 9 | 6 | 3 | 22 | 16 | 6 | 33 | T T B H T H |
5 | Tokushima Vortis | 18 | 9 | 5 | 4 | 17 | 7 | 10 | 32 | T B T T H T |
6 | Jubilo Iwata | 18 | 8 | 5 | 5 | 26 | 24 | 2 | 29 | H T T T H H |
7 | Sagan Tosu | 19 | 8 | 5 | 6 | 20 | 20 | 0 | 29 | T H T T H B |
8 | V-Varen Nagasaki | 18 | 7 | 6 | 5 | 29 | 29 | 0 | 27 | H T H T T B |
9 | Imabari FC | 18 | 6 | 8 | 4 | 21 | 15 | 6 | 26 | H T B B B H |
10 | Oita Trinita | 18 | 6 | 8 | 4 | 18 | 16 | 2 | 26 | T B H B T H |
11 | Ventforet Kofu | 18 | 6 | 5 | 7 | 17 | 17 | 0 | 23 | B T H T T B |
12 | Consadole Sapporo | 18 | 6 | 3 | 9 | 20 | 29 | -9 | 21 | T B H T B H |
13 | Fujieda MYFC | 18 | 5 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 19 | B B B B H T |
14 | Ban Di Tesi Iwaki | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 26 | -6 | 18 | H H H B B T |
15 | Montedio Yamagata | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 25 | -4 | 17 | B T H B B B |
16 | Roasso Kumamoto | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 26 | -8 | 17 | B B H B B B |
17 | Blaublitz Akita | 18 | 5 | 2 | 11 | 20 | 33 | -13 | 17 | H B B B T H |
18 | Kataller Toyama | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 20 | -4 | 16 | H B H B H B |
19 | Renofa Yamaguchi | 18 | 3 | 7 | 8 | 16 | 22 | -6 | 16 | B B B T H H |
20 | Ehime FC | 18 | 1 | 9 | 8 | 20 | 32 | -12 | 12 | H H H B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản