Kết quả Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo, 12h00 ngày 12/04

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 9

  • Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính

  • 4'
    Koya Okuda (Assist:Hayata Yamamoto) goal 
    1-0
  • 6'
    Kenta Itakura
    1-0
  • 23'
    1-1
    goal Tomoki Kondo
  • 25'
    1-1
    Seiya Baba
  • 28'
    1-1
    Amadou Bakayoko
  • 33'
    1-1
     Park Min Gyu
     Amadou Bakayoko
  • 34'
    1-1
    Tomoki Kondo
  • 45'
    Arata Watanabe (Assist:Ryosuke Maeda) goal 
    2-1
  • 46'
    2-1
     Shuma Kido
     Katsuyuki Tanaka
  • 46'
    2-1
     Tatsuya Hasegawa
     Toya Nakamura
  • 59'
    2-1
     Supachok Sarachat
     Tomoki Kondo
  • 59'
    2-1
     Taika Nakashima
     Haruto Shirai
  • 60'
    Shunsuke Saito  
    Koya Okuda  
    2-1
  • 66'
    Arata Watanabe goal 
    3-1
  • 76'
    Kosei Ashibe  
    Hayata Yamamoto  
    3-1
  • 76'
    Mizuki Ando  
    Arata Watanabe  
    3-1
  • 90'
    Kiichi Yamazaki  
    Ryosuke Maeda  
    3-1
  • 90'
    Sora Okita  
    Takumi Tsukui  
    3-1
  • Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị

  • Mito Hollyhock4-4-2
    34
    Konosuke Nishikawa
    2
    Sho Omori
    97
    Travis Takahashi
    36
    Kenta Itakura
    6
    Takahiro Iida
    23
    Takumi Tsukui
    10
    Ryosuke Maeda
    3
    Koshi Osaki
    39
    Hayata Yamamoto
    44
    Koya Okuda
    7
    Arata Watanabe
    20
    Amadou Bakayoko
    71
    Haruto Shirai
    33
    Tomoki Kondo
    88
    Seiya Baba
    14
    Katsuyuki Tanaka
    11
    Ryota Aoki
    2
    Ryu Takao
    47
    Shota Nishino
    4
    Toya Nakamura
    6
    Tomoki Takamine
    21
    Kojiro Nakano
    Consadole Sapporo4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Mizuki Ando
    17Kosei Ashibe
    5Tetsuya Chinen
    32Asuma Ikari
    82Kotatsu Kawakami
    21Shuhei Matsubara
    27Sora Okita
    8Shunsuke Saito
    24Kiichi Yamazaki
    Takuma Arano 27
    Tatsuya Hasegawa 16
    Rei Ieizumi 15
    Shuma Kido 31
    Kim Gun Hee 13
    Taika Nakashima 45
    Park Min Gyu 3
    Supachok Sarachat 7
    Takanori Sugeno 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshimi Hamasaki
    Michael Petrovic
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Mito Hollyhock vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê

  • Mito Hollyhock
    Consadole Sapporo
  • 5
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 94
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 24 14 6 4 37 19 18 48 T T H T T B
2 JEF United Ichihara Chiba 24 12 6 6 35 23 12 42 H B B B T H
3 Vegalta Sendai 24 11 9 4 28 21 7 42 T H T B H H
4 Omiya Ardija 24 11 8 5 34 21 13 41 H H H B B T
5 Tokushima Vortis 24 11 8 5 24 13 11 41 H T H B H T
6 V-Varen Nagasaki 24 10 9 5 39 35 4 39 H T T T H H
7 Sagan Tosu 24 11 6 7 25 22 3 39 B H T T T B
8 Jubilo Iwata 24 11 5 8 37 32 5 38 T T B B T B
9 Imabari FC 24 8 10 6 28 23 5 34 H B H B T T
10 Consadole Sapporo 24 10 4 10 31 39 -8 34 H T T T B T
11 Ventforet Kofu 24 8 8 8 24 23 1 32 H H H T T B
12 Fujieda MYFC 24 7 7 10 28 32 -4 28 T B H T H H
13 Ban Di Tesi Iwaki 24 6 9 9 30 34 -4 27 H T B T H H
14 Oita Trinita 24 6 9 9 20 24 -4 27 B B H B B B
15 Blaublitz Akita 24 8 3 13 32 43 -11 27 T B H B T T
16 Montedio Yamagata 24 7 5 12 34 36 -2 26 B T B T B T
17 Roasso Kumamoto 24 6 6 12 28 37 -9 24 H B B T B T
18 Kataller Toyama 24 5 7 12 19 29 -10 22 B B T T B B
19 Renofa Yamaguchi 24 3 11 10 21 30 -9 20 H B H B H H
20 Ehime FC 24 2 10 12 23 41 -18 16 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation