Kết quả Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata, 11h00 ngày 23/03

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Nhật Bản 2025 » vòng 6

  • Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Jordy Croux
  • 38'
    0-2
    goal Hiroto Uemura (Assist:Jordy Croux)
  • 46'
    Rikuto Ishio  
    Masayuki Okuyama  
    0-2
  • 46'
    Ko Miyazaki  
    Shunta Araki  
    0-2
  • 61'
    0-2
     Ikki Kawasaki
     Ken Masui
  • 61'
    0-2
     Hirotaka Tameda
     Ko Matsubara
  • 61'
    0-2
     Ryoga Sato
     Koshiro Sumi
  • 67'
    Masahiro Sugata (Assist:Hidetoshi Takeda) goal 
    1-2
  • 68'
    Hiromu Kamada
    1-2
  • 72'
    1-2
     Shunsuke Nishikubo
     Hiroto Uemura
  • 77'
    Toya Myogan  
    Ryunosuke Sagara  
    1-2
  • 83'
    Aoi Kudo  
    Hiromu Kamada  
    1-2
  • 83'
    Tsubasa Umeki  
    Eronildo dos Santos Rocha  
    1-2
  • 83'
    1-2
     Daiki Kaneko
     Rikiya Uehara
  • 87'
    Toya Myogan (Assist:Yuta Goke) goal 
    2-2
  • 88'
    2-3
    goal Ryoga Sato (Assist:Ikki Kawasaki)
  • 90'
    2-3
    Matheus Vieira Campos Peixoto
  • Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    3
    Masayuki Okuyama
    5
    Masahiro Sugata
    44
    Shion Inoue
    25
    Takumi Mase
    14
    Ryunosuke Sagara
    10
    Hiromu Kamada
    8
    Hidetoshi Takeda
    11
    Yuta Goke
    47
    Shunta Araki
    9
    Eronildo dos Santos Rocha
    23
    Jordy Croux
    11
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    71
    Ken Masui
    39
    Koshiro Sumi
    7
    Rikiya Uehara
    25
    Shun Nakamura
    50
    Hiroto Uemura
    5
    Takuro Ezaki
    22
    Katsunori Ueebisu
    4
    Ko Matsubara
    13
    Koto Abe
    Jubilo Iwata4-2-1-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Hayata Ishii
    39Rikuto Ishio
    17Aoi Kudo
    99Ko Miyazaki
    24Toya Myogan
    27Joji Onaiwu
    2Ryota Takada
    21Riku Umeda
    18Tsubasa Umeki
    Hassan Hilo 32
    Daiki Kaneko 6
    Ikki Kawasaki 2
    Eiji Kawashima 1
    Leonardo da Silva Gomes 16
    Shunsuke Nishikubo 26
    Ryoga Sato 20
    Hirotaka Tameda 8
    Ryo Watanabe 9
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Akinobu Yokouchi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    Jubilo Iwata
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 45
    Pha tấn công
    45
  •  
     
  • 61
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Mito Hollyhock 24 14 6 4 37 19 18 48 T T H T T B
2 JEF United Ichihara Chiba 24 12 6 6 35 23 12 42 H B B B T H
3 Vegalta Sendai 24 11 9 4 28 21 7 42 T H T B H H
4 Omiya Ardija 24 11 8 5 34 21 13 41 H H H B B T
5 Tokushima Vortis 24 11 8 5 24 13 11 41 H T H B H T
6 V-Varen Nagasaki 24 10 9 5 39 35 4 39 H T T T H H
7 Sagan Tosu 24 11 6 7 25 22 3 39 B H T T T B
8 Jubilo Iwata 24 11 5 8 37 32 5 38 T T B B T B
9 Imabari FC 24 8 10 6 28 23 5 34 H B H B T T
10 Consadole Sapporo 24 10 4 10 31 39 -8 34 H T T T B T
11 Ventforet Kofu 24 8 8 8 24 23 1 32 H H H T T B
12 Fujieda MYFC 24 7 7 10 28 32 -4 28 T B H T H H
13 Ban Di Tesi Iwaki 24 6 9 9 30 34 -4 27 H T B T H H
14 Oita Trinita 24 6 9 9 20 24 -4 27 B B H B B B
15 Blaublitz Akita 24 8 3 13 32 43 -11 27 T B H B T T
16 Montedio Yamagata 24 7 5 12 34 36 -2 26 B T B T B T
17 Roasso Kumamoto 24 6 6 12 28 37 -9 24 H B B T B T
18 Kataller Toyama 24 5 7 12 19 29 -10 22 B B T T B B
19 Renofa Yamaguchi 24 3 11 10 21 30 -9 20 H B H B H H
20 Ehime FC 24 2 10 12 23 41 -18 16 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation