Kết quả Ajaccio vs Pau FC, 01h00 ngày 19/04
Kết quả Ajaccio vs Pau FC
Đối đầu Ajaccio vs Pau FC
Phong độ Ajaccio gần đây
Phong độ Pau FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.77O 2.25
0.98U 2.25
0.841
2.38X
3.132
2.90Hiệp 1+0
0.74-0
1.11O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ajaccio vs Pau FC
-
Sân vận động: Francois Coty Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 31
-
Ajaccio vs Pau FC: Diễn biến chính
-
21'0-0Jean Ruiz
-
22'Benjamin Santelli0-0
-
31'0-0Pathe Mboup
-
35'0-1
Steeve Beusnard (Assist:Therence Koudou)
-
46'0-1Kandet Diawara
Pathe Mboup -
54'Aboubakary Kante (Assist:Benjamin Santelli)1-1
-
62'Thomas Mangani
Everson Junior Pereira da Silva1-1 -
67'1-1Mamady Alex Bangre
Mehdi Chahiri -
71'Ben Toure
Benjamin Santelli1-1 -
71'Tony Strata
Mohamed Youssouf1-1 -
77'1-1Jordy Gaspar
Therence Koudou -
77'1-1Johann Obiang
Joseph Kalulu -
85'Ivane Chegra
Aboubakary Kante1-1 -
85'1-1Tairyk Arconte
Khalid Boutaib -
86'Jesah Ayessa
Arsene Kouassi1-1
-
Ajaccio vs Pau FC: Đội hình chính và dự bị
-
Ajaccio5-3-216Francois-Joseph Sollacaro43Arsene Kouassi12Matthieu Huard5Clement Vidal88Axel Bamba20Mohamed Youssouf25Julien Anziani17Everson Junior Pereira da Silva4Michael Barreto9Benjamin Santelli27Aboubakary Kante17Antoine Mille10Khalid Boutaib11Mehdi Chahiri6Oumar Ngom21Steeve Beusnard9Pathe Mboup2Therence Koudou4Laglais Xavier Kouassi25Jean Ruiz3Joseph Kalulu1Bingourou Kamara
- Đội hình dự bị
-
31Jesah Ayessa21Ivane Chegra6Thomas Mangani8Mehdi Puch-Herrantz30Ghjuvanni Quilichini23Tony Strata11Ben ToureTairyk Arconte 7Mamady Alex Bangre 27Kandet Diawara 18Jordy Gaspar 12Mehdi Jeannin 55Ousmane Kante 19Johann Obiang 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Olivier PantaloniNicolas Usai
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Ajaccio vs Pau FC: Số liệu thống kê
-
AjaccioPau FC
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
497Số đường chuyền410
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
12Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn6
-
-
20Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách4
-
-
36Long pass30
-
-
117Pha tấn công78
-
-
52Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation