Kết quả Bastia vs Martigues, 02h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 26

  • Bastia vs Martigues: Diễn biến chính

  • 45'
    Tom Ducrocq goal 
    1-0
  • 46'
    Dominique Guidi  
    Juan Guevara  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Bevic Moussiti Oko
     Romain Montiel
  • 61'
    1-0
     Mahame Siby
     Milan Robin
  • 63'
    1-0
    Adel Anzimati-Aboudou
  • 64'
    Gustave Akueson
    1-0
  • 66'
    Lamine Cisse  
    Maxim Ble  
    1-0
  • 74'
    Christ Inao Oulai
    1-0
  • 75'
    1-0
     Steve Shamal
     Alain Ipiele
  • 75'
    1-0
     Ilyes Zouaoui
     Samir Belloumou
  • 76'
    Ayman Aiki  
    Jeremy Sebas  
    1-0
  • 76'
    Christophe Vincent  
    Christ Inao Oulai  
    1-0
  • 82'
    Jocelyn Janneh
    1-0
  • 84'
    1-0
     Akim Djaha
     Nathanael Saintini
  • 85'
    1-0
    Francis Kembolo
  • 87'
    Zakaria Ariss  
    Amine Boutrah  
    1-0
  • Bastia vs Martigues: Đội hình chính và dự bị

  • Bastia4-2-3-1
    30
    Johny Placide
    15
    Florian Bohnert
    3
    Juan Guevara
    28
    Gustave Akueson
    24
    Tom Meynadier
    2
    Christ Inao Oulai
    13
    Tom Ducrocq
    66
    Jocelyn Janneh
    10
    Amine Boutrah
    22
    Jeremy Sebas
    33
    Maxim Ble
    9
    Romain Montiel
    29
    Oucasse Mendy
    12
    Milan Robin
    6
    Francis Kembolo
    27
    Alain Ipiele
    26
    Samir Belloumou
    21
    Yanis Hadjem
    39
    Nathanael Saintini
    5
    Simon Falette
    18
    Ayoub Amraoui
    20
    Yannick Etile
    Martigues4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ayman Aiki
    17Zakaria Ariss
    11Lamine Cisse
    14LoIc Etoga
    23Julien Fabri
    6Dominique Guidi
    7Christophe Vincent
    Adel Anzimati-Aboudou 50
    Mohamed Bamba 41
    Akim Djaha 22
    Bevic Moussiti Oko 14
    Steve Shamal 17
    Mahame Siby 23
    Ilyes Zouaoui 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Brouard
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Bastia vs Martigues: Số liệu thống kê

  • Bastia
    Martigues
  • 7
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 401
    Số đường chuyền
    329
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 28
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 16
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 28
    Long pass
    25
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    23
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 33 21 5 7 63 30 33 68 T T T H T B
2 Paris FC 33 20 6 7 53 33 20 66 T T T T H H
3 Metz 33 17 11 5 61 32 29 62 T H T H B H
4 USL Dunkerque 33 17 4 12 46 39 7 55 B T B T B H
5 Guingamp 33 16 4 13 54 44 10 52 T B B B T H
6 Stade Lavallois MFC 33 14 8 11 42 35 7 50 B B B T T H
7 FC Annecy 33 13 9 11 39 42 -3 48 B H T H T B
8 Grenoble 33 13 7 13 42 41 1 46 B T B B T T
9 Bastia 33 10 15 8 41 36 5 45 T H T B B H
10 Amiens 33 13 4 16 38 49 -11 43 H B T T B T
11 Ajaccio 33 12 6 15 30 40 -10 42 B T H H B T
12 Pau FC 33 10 12 11 38 50 -12 42 T B H H T B
13 Troyes 33 12 5 16 35 34 1 41 B H H T T B
14 Rodez Aveyron 33 9 11 13 55 53 2 38 H T H B H H
15 Red Star FC 93 33 9 10 14 36 50 -14 37 H H B H H H
16 Clermont 33 7 11 15 29 45 -16 32 H B H B H T
17 Martigues 33 9 5 19 28 51 -23 32 T B B T B H
18 Caen 33 5 7 21 30 56 -26 22 B H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation