Kết quả FC Annecy vs Bastia, 01h00 ngày 05/04
Kết quả FC Annecy vs Bastia
Đối đầu FC Annecy vs Bastia
Phong độ FC Annecy gần đây
Phong độ Bastia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 05/04/202501:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 29Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.93-0.25
0.97O 2
0.88U 2
0.961
3.40X
2.902
2.30Hiệp 1+0
1.28-0
0.64O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Annecy vs Bastia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 29
-
FC Annecy vs Bastia: Diễn biến chính
-
6'Ahmed Kashi0-0
-
12'Quentin Paris (Assist:Clement Billemaz)1-0
-
39'Vincent Pajot1-0
-
45'Clement Billemaz1-0
-
46'Kapitbafan Djoco
Quentin Paris1-0 -
57'Pierre Ganiou1-0
-
58'1-1
Christophe Vincent
-
63'1-1Amine Boutrah
Maxim Ble -
63'1-1Ayman Aiki
Christ Inao Oulai -
74'Anthony Bermont
Antoine Larose1-1 -
80'1-1Julien Maggiotti
Jeremy Sebas -
84'1-1Christophe Vincent
-
85'Josue Tiendrebeogo
Yohan Demoncy1-1 -
89'1-1Felix Tomi
Lamine Cisse
-
FC Annecy vs Bastia: Đội hình chính và dự bị
-
FC Annecy4-2-3-11Florian Escales4Pierre Ganiou18Axel Drouhin15Sidi Bane41Thibault Delphis5Ahmed Kashi17Vincent Pajot22Clement Billemaz24Yohan Demoncy28Antoine Larose33Quentin Paris33Maxim Ble22Jeremy Sebas7Christophe Vincent11Lamine Cisse66Jocelyn Janneh2Christ Inao Oulai24Tom Meynadier28Gustave Akueson6Dominique Guidi15Florian Bohnert30Johny Placide
- Đội hình dự bị
-
26Anthony Bermont16Thomas Callens10Kapitbafan Djoco7Noha Lemina19Ranjan Neelakandan20Josue Tiendrebeogo35Adam YahiAyman Aiki 19Amine Boutrah 10LoIc Etoga 14Julien Fabri 23Julien Maggiotti 5Anthony Roncaglia 4Felix Tomi 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Laurent GuyotRegis Brouard
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
FC Annecy vs Bastia: Số liệu thống kê
-
FC AnnecyBastia
-
3Phạt góc13
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
8Sút Phạt11
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
280Số đường chuyền455
-
-
67%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn9
-
-
25Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách9
-
-
22Long pass48
-
-
95Pha tấn công113
-
-
33Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation