Kết quả Guingamp vs Lorient, 19h00 ngày 12/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 30

  • Guingamp vs Lorient: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Pablo Pagis
  • 54'
    Rayan Ghrieb (Assist:Lenny Vallier) goal 
    1-0
  • 56'
    1-0
     Bandiougou Fadiga
     Joel Mvuka
  • 56'
    1-0
     Julien Ponceau
     Pablo Pagis
  • 56'
    1-0
     Tosin Aiyegun
     Mohamed Bamba
  • 60'
    1-1
    goal Eli Junior Kroupi (Assist:Darlin Yongwa)
  • 62'
    1-2
    goal Eli Junior Kroupi (Assist:Tosin Aiyegun)
  • 64'
    1-2
     Isaac James
     Bandiougou Fadiga
  • 66'
    Sabri Guendouz  
    Rayan Ghrieb  
    1-2
  • 66'
    Junior Armando Mendes  
    Amadou Sagna  
    1-2
  • 72'
    Lebogang Phiri  
    Kalidou Sidibe  
    1-2
  • 72'
    Dylan Louiserre
    1-2
  • 77'
    Taylor Luvambo  
    Hugo Picard  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Gedeon Kalulu Kyatengwa
     Eli Junior Kroupi
  • 90'
    1-2
    Silva de Almeida Igor
  • 90'
    1-2
    Julien Ponceau
  • Guingamp vs Lorient: Đội hình chính và dự bị

  • Guingamp4-4-2
    16
    Enzo Basilio
    6
    Lenny Vallier
    26
    Mathis Riou
    36
    Albin Demouchy
    2
    Lucas Maronnier
    10
    Hugo Picard
    8
    Kalidou Sidibe
    4
    Dylan Louiserre
    11
    Amadou Sagna
    17
    Jacques Siwe
    21
    Rayan Ghrieb
    9
    Mohamed Bamba
    22
    Eli Junior Kroupi
    93
    Joel Mvuka
    62
    Arthur Avom
    6
    Laurent Abergel
    10
    Pablo Pagis
    2
    Silva de Almeida Igor
    15
    Julien Laporte
    3
    Montassar Talbi
    44
    Darlin Yongwa
    38
    Yvon Mvogo
    Lorient4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 35Hugo Dupont
    33Eden Gassama
    19Sabri Guendouz
    23Taylor Luvambo
    29Junior Armando Mendes
    30Babacar Niasse
    5Lebogang Phiri
    Bandiougou Fadiga 75
    Isaac James 66
    Gedeon Kalulu Kyatengwa 24
    Benjamin Leroy 1
    Julien Ponceau 21
    Sambou Soumano 28
    Tosin Aiyegun 27
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Stephane Dumont
    Regis Le Bris
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Guingamp vs Lorient: Số liệu thống kê

  • Guingamp
    Lorient
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 447
    Số đường chuyền
    411
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    23
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    76
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    33
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation