Kết quả Lorient vs Metz, 02h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18

  • Lorient vs Metz: Diễn biến chính

  • 46'
    Theo Le Bris  
    Panos Katseris  
    0-0
  • 46'
    Formose Mendy  
    Jean Victor Makengo  
    0-0
  • 70'
    Julien Laporte
    0-0
  • 71'
    0-0
     Alpha Toure
     Jessy Deminguet
  • 74'
    Darlin Yongwa
    0-0
  • 75'
    Silva de Almeida Igor  
    Gedeon Kalulu Kyatengwa  
    0-0
  • 75'
    Julien Ponceau  
    Eli Junior Kroupi  
    0-0
  • 83'
    0-0
     Idrissa Gueye
     Cheikh Tidiane Sabaly
  • 83'
    0-0
     Kevin Van Den Kerkhof
     Ablie Jallow
  • 87'
    Julien Ponceau
    0-0
  • 88'
    0-0
    Kevin Van Den Kerkhof
  • 90'
    Silva de Almeida Igor
    0-0
  • Lorient vs Metz: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-3-3
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    24
    Gedeon Kalulu Kyatengwa
    17
    Jean Victor Makengo
    6
    Laurent Abergel
    62
    Arthur Avom
    22
    Eli Junior Kroupi
    28
    Sambou Soumano
    77
    Panos Katseris
    14
    Cheikh Tidiane Sabaly
    7
    Gauthier Hein
    36
    Ablie Jallow
    21
    Benjamin Stambouli
    20
    Jessy Deminguet
    39
    Kouao Kouao Koffi
    38
    Sadibou Sane
    15
    Ababacar Moustapha Lo
    5
    Fali Cande
    3
    Matthieu Udol
    29
    Arnaud Bodart
    Metz5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 60Enzo Genton
    2Silva de Almeida Igor
    66Isaac James
    11Theo Le Bris
    1Benjamin Leroy
    5Formose Mendy
    10Pablo Pagis
    21Julien Ponceau
    Morgan Bokele Mputu 19
    Maxime Colin 2
    Pape Diallo 10
    Idrissa Gueye 18
    Alexis Mirbach 57
    Alpha Toure 12
    Kevin Van Den Kerkhof 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Regis Le Bris
    Laszlo Boloni
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Metz: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Metz
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    5
  •  
     
  • 0
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 471
    Số đường chuyền
    576
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    23
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 13
    Long pass
    31
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    112
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation