Kết quả Lorient vs Metz, 02h00 ngày 12/01
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202502:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.97+0.5
0.85O 2.5
0.96U 2.5
0.841
1.97X
3.402
3.35Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.79O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lorient vs Metz
-
Sân vận động: du Moustoir Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 18
-
Lorient vs Metz: Diễn biến chính
-
46'Theo Le Bris
Panos Katseris0-0 -
46'Formose Mendy
Jean Victor Makengo0-0 -
70'Julien Laporte0-0
-
71'0-0Alpha Toure
Jessy Deminguet -
74'Darlin Yongwa0-0
-
75'Silva de Almeida Igor
Gedeon Kalulu Kyatengwa0-0 -
75'Julien Ponceau
Eli Junior Kroupi0-0 -
83'0-0Idrissa Gueye
Cheikh Tidiane Sabaly -
83'0-0Kevin Van Den Kerkhof
Ablie Jallow -
87'Julien Ponceau0-0
-
88'0-0Kevin Van Den Kerkhof
-
90'Silva de Almeida Igor0-0
-
Lorient vs Metz: Đội hình chính và dự bị
-
Lorient4-3-338Yvon Mvogo44Darlin Yongwa3Montassar Talbi15Julien Laporte24Gedeon Kalulu Kyatengwa17Jean Victor Makengo6Laurent Abergel62Arthur Avom22Eli Junior Kroupi28Sambou Soumano77Panos Katseris14Cheikh Tidiane Sabaly7Gauthier Hein36Ablie Jallow21Benjamin Stambouli20Jessy Deminguet39Kouao Kouao Koffi38Sadibou Sane15Ababacar Moustapha Lo5Fali Cande3Matthieu Udol29Arnaud Bodart
- Đội hình dự bị
-
60Enzo Genton2Silva de Almeida Igor66Isaac James11Theo Le Bris1Benjamin Leroy5Formose Mendy10Pablo Pagis21Julien PonceauMorgan Bokele Mputu 19Maxime Colin 2Pape Diallo 10Idrissa Gueye 18Alexis Mirbach 57Alpha Toure 12Kevin Van Den Kerkhof 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Regis Le BrisLaszlo Boloni
- BXH Hạng 2 Pháp
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Lorient vs Metz: Số liệu thống kê
-
LorientMetz
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
0Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
471Số đường chuyền576
-
-
86%Chuyền chính xác87%
-
-
17Phạm lỗi9
-
-
0Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn9
-
-
21Ném biên23
-
-
13Thử thách12
-
-
13Long pass31
-
-
85Pha tấn công112
-
-
36Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 34 | 22 | 5 | 7 | 68 | 31 | 37 | 71 | T T H T B T |
2 | Paris FC | 34 | 21 | 6 | 7 | 55 | 33 | 22 | 69 | T T T H H T |
3 | Metz | 34 | 18 | 11 | 5 | 64 | 34 | 30 | 65 | H T H B H T |
4 | USL Dunkerque | 34 | 17 | 5 | 12 | 47 | 40 | 7 | 56 | T B T B H H |
5 | Guingamp | 34 | 17 | 4 | 13 | 57 | 45 | 12 | 55 | B B B T H T |
6 | FC Annecy | 34 | 14 | 9 | 11 | 42 | 43 | -1 | 51 | H T H T B T |
7 | Stade Lavallois MFC | 34 | 14 | 8 | 12 | 44 | 38 | 6 | 50 | B B T T H B |
8 | Bastia | 34 | 11 | 15 | 8 | 43 | 37 | 6 | 48 | H T B B H T |
9 | Grenoble | 34 | 13 | 7 | 14 | 43 | 44 | -1 | 46 | T B B T T B |
10 | Troyes | 34 | 13 | 5 | 16 | 36 | 34 | 2 | 44 | H H T T B T |
11 | Amiens | 34 | 13 | 4 | 17 | 38 | 50 | -12 | 43 | B T T B T B |
12 | Ajaccio | 34 | 12 | 6 | 16 | 30 | 42 | -12 | 42 | T H H B T B |
13 | Pau FC | 34 | 10 | 12 | 12 | 39 | 53 | -14 | 42 | B H H T B B |
14 | Rodez Aveyron | 34 | 9 | 12 | 13 | 56 | 54 | 2 | 39 | T H B H H H |
15 | Red Star FC 93 | 34 | 9 | 11 | 14 | 37 | 51 | -14 | 38 | H B H H H H |
16 | Clermont | 34 | 7 | 12 | 15 | 30 | 46 | -16 | 33 | B H B H T H |
17 | Martigues | 34 | 9 | 5 | 20 | 29 | 56 | -27 | 32 | B B T B H B |
18 | Caen | 34 | 5 | 7 | 22 | 31 | 58 | -27 | 22 | H H B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Promotion Play-Offs
Relegation