Kết quả Lorient vs Troyes, 02h00 ngày 07/12

- Quay Thả Ga - Trúng VF3

- Hoàn trả 1.5% không giới hạn

Cược Thể Thao Thưởng 38TR8
Nạp Đầu Tặng 110% tối đa 18TR

Nạp Đầu x150% Lên Đến 20TR
Nạp Lần Hai Thưởng Thêm 70%

- Hoàn Trả 1,6% Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

Nạp Đầu Siêu Thưởng Đến 20TR

- Nạp Đầu Nhận Ngay x200% 

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Hoàn Trả Slots Mỗi Tuần 10%

- Nạp Đầu Tiên x2 Tài Khoản 

- Hoàn Trả 1.6% Cực Đã

- Nạp Cực Nhanh, Thưởng 150%

- Nạp Đầu Tặng 100%, Nhận Tới 20TR

- Hoàn 100% Đến 500K Mỗi Ngày

- Nạp Đầu Tặng 300%

- Khuyến Mãi 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1.25% Cực Đã 

- Hoàn trả Không Giới Hạn 1.4%

- Thưởng Chào Mừng 100% Đến 20TR

- Nạp Đầu Thưởng x100%

- Hoàn Trả 1,5% Đơn Cược

- Thưởng Nạp 150% Lên Tới 9TR

Thưởng Nạp 300% Lên Tới 900K

- Hoàn Trả Không Giới Hạn 1.6%

- Khuyến Mãi 100% Lần Nạp Đầu

- Tặng 200% Cho Tân Thủ

- Nạp Đầu Nhận Thưởng 20TR

- Nạp Đầu Siêu Thưởng Tới 25TR 

- Hoàn Trả 1.6% Mỗi Ngày

- Tặng 100% Nạp Đầu Đến 20TR

- Hoàn Trả Vô Tận 1.5%

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Nạp Đầu Tiên x3 Tài Khoản

- Hoàn Trả Thể Thao Cực Cao

Hạng 2 Pháp 2024-2025 » vòng 15

  • Lorient vs Troyes: Diễn biến chính

  • 29'
    Joel Mvuka (Assist:Darlin Yongwa) goal 
    1-0
  • 63'
    Panos Katseris  
    Joel Mvuka  
    1-0
  • 64'
    1-0
     Mouhamed Diop
     Martin Adeline
  • 64'
    1-0
     Renaud Ripart
     Pape Ibnou Ba
  • 71'
    Pablo Pagis (Assist:Tosin Aiyegun) goal 
    2-0
  • 72'
    Eli Junior Kroupi  
    Pablo Pagis  
    2-0
  • 73'
    2-0
     Kouadou Jaures Assoumou
     Cyriaque Irie
  • 73'
    Sambou Soumano  
    Tosin Aiyegun  
    2-0
  • 78'
    2-0
     Xavier Chavalerin
     Abdoulaye Kante
  • 78'
    2-0
     Kyliane Dong
     Rafiki Said
  • 84'
    Gedeon Kalulu Kyatengwa  
    Silva de Almeida Igor  
    2-0
  • 85'
    Theo Le Bris  
    Laurent Abergel  
    2-0
  • Lorient vs Troyes: Đội hình chính và dự bị

  • Lorient4-1-4-1
    38
    Yvon Mvogo
    44
    Darlin Yongwa
    3
    Montassar Talbi
    15
    Julien Laporte
    2
    Silva de Almeida Igor
    6
    Laurent Abergel
    21
    Julien Ponceau
    10
    Pablo Pagis
    62
    Arthur Avom
    93
    Joel Mvuka
    27
    Tosin Aiyegun
    42
    Abdoulaye Kante
    21
    Cyriaque Irie
    24
    Martin Adeline
    25
    Pape Ibnou Ba
    11
    Rafiki Said
    10
    Youssouf MChangama
    17
    Houboulang Mendes
    4
    Michel Diaz
    23
    Paolo Gozzi Iweru
    14
    Ismael Boura
    16
    Nicolas Lemaitre
    Troyes4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Gedeon Kalulu Kyatengwa
    77Panos Katseris
    22Eli Junior Kroupi
    11Theo Le Bris
    1Benjamin Leroy
    5Formose Mendy
    28Sambou Soumano
    Kouadou Jaures Assoumou 15
    Zacharie Boucher 1
    Xavier Chavalerin 7
    Mouhamed Diop 8
    Kyliane Dong 27
    Adrien Monfray 6
    Renaud Ripart 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Olivier Pantaloni
    Patrick Kisnorbo
  • BXH Hạng 2 Pháp
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Lorient vs Troyes: Số liệu thống kê

  • Lorient
    Troyes
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 570
    Số đường chuyền
    388
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 27
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 25
    Long pass
    26
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 49
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Hạng 2 Pháp 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Lorient 34 22 5 7 68 31 37 71 T T H T B T
2 Paris FC 34 21 6 7 55 33 22 69 T T T H H T
3 Metz 34 18 11 5 64 34 30 65 H T H B H T
4 USL Dunkerque 34 17 5 12 47 40 7 56 T B T B H H
5 Guingamp 34 17 4 13 57 45 12 55 B B B T H T
6 FC Annecy 34 14 9 11 42 43 -1 51 H T H T B T
7 Stade Lavallois MFC 34 14 8 12 44 38 6 50 B B T T H B
8 Bastia 34 11 15 8 43 37 6 48 H T B B H T
9 Grenoble 34 13 7 14 43 44 -1 46 T B B T T B
10 Troyes 34 13 5 16 36 34 2 44 H H T T B T
11 Amiens 34 13 4 17 38 50 -12 43 B T T B T B
12 Ajaccio 34 12 6 16 30 42 -12 42 T H H B T B
13 Pau FC 34 10 12 12 39 53 -14 42 B H H T B B
14 Rodez Aveyron 34 9 12 13 56 54 2 39 T H B H H H
15 Red Star FC 93 34 9 11 14 37 51 -14 38 H B H H H H
16 Clermont 34 7 12 15 30 46 -16 33 B H B H T H
17 Martigues 34 9 5 20 29 56 -27 32 B B T B H B
18 Caen 34 5 7 22 31 58 -27 22 H H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Promotion Play-Offs Relegation