Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc, 23h00 ngày 21/07
Kết quả FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Nhận định, Soi kèo Unirea Slobozia vs Csikszereda Miercurea Ciuc 23h00 ngày 21/07: Tin vào chủ nhà
Đối đầu FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
Phong độ FC Unirea 2004 Slobozia gần đây
Phong độ FK Csikszereda Miercurea Ciuc gần đây
-
Thứ hai, Ngày 21/07/202523:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2025-2026Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.87O 2
0.79U 2
1.051
2.25X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 29℃~30℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
VĐQG Romania 2025-2026 » vòng 2
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Diễn biến chính
-
21'0-1
Jozef Dolny
-
33'0-1Raul Palmes
-
33'0-1Raul Palmes Card changed
-
34'Florin Flavius Purece1-1
-
45'Adnan Aganovic2-1
-
46'2-1Szabolcs Szalay
Benjamin Babati -
46'2-1Szilard Veres
Bence Vegh -
55'Patrick Dulcea (Assist:Florin Flavius Purece)3-1
-
59'3-1Balint Szabo
Jozef Dolny -
59'3-1Soufiane Jebari
Francisco Anderson De Jesus Dos Santos -
65'Raul Rotund
Patrick Dulcea3-1 -
66'Vlad Pop
Florin Flavius Purece3-1 -
72'Adnan Aganovic (Assist:Ionut Dinu)4-1
-
76'Cristian Barbut
Florinel Ibrian4-1 -
76'Said Ahmed Said
Christ Afalna4-1 -
76'Ronaldo Deaconu
Adnan Aganovic4-1 -
77'4-1Alpár Gergely
Efraim-Zoltan Bodo -
85'Raul Rotund5-1
-
90'Said Ahmed Said (Assist:Vlad Pop)6-1
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Đội hình chính và dự bị
-
FC Unirea 2004 Slobozia4-3-312Denis Rusu29Daniel Marius Serbanica6Marius Paul Antoche4Ionut Dinu21Florinel Ibrian77Adnan Aganovic5Valon Hamdiju30Florin Flavius Purece18Patrick Dulcea98Christ Afalna7Eduard Florescu11Francisco Anderson De Jesus Dos Santos9Jozef Dolny7Benjamin Babati77Peter Gal-Andrezly97Bence Vegh20Efraim-Zoltan Bodo19Janos Ferenczi5David Kelemen24Janos Hegedus3Raul Palmes94Eduard Pap
- Đội hình dự bị
-
23Cristian Barbut8Ionut Coada13Ronaldo Deaconu11Andrei Dragu27Ion Cristian Gurau14Raul Iancu22Mihaita Lemnaru16Marius Lupu20Radu Negru24Vlad Pop19Raul Rotund9Said Ahmed SaidLorand Bencze 25Erwin Bloj 17Attila Csuros 13Alpár Gergely 99Soufiane Jebari 10Janos Nagy 23Mate Simon 33Balint Szabo 80Szabolcs Szalay 79Szabolcs Szilagyi 90Alexander Torvund 22Szilard Veres 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH VĐQG Romania
- BXH bóng đá Rumani mới nhất
-
FC Unirea 2004 Slobozia vs FK Csikszereda Miercurea Ciuc: Số liệu thống kê
-
FC Unirea 2004 SloboziaFK Csikszereda Miercurea Ciuc
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút15
-
-
11Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút4
-
-
6Sút Phạt11
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
484Số đường chuyền321
-
-
84%Chuyền chính xác79%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị1
-
-
5Cứu thua5
-
-
7Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn5
-
-
21Ném biên21
-
-
2Woodwork0
-
-
7Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách5
-
-
33Long pass27
-
-
118Pha tấn công73
-
-
53Tấn công nguy hiểm36
-
BXH VĐQG Romania 2025/2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Farul Constanta | 4 | 3 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 10 | H T T T |
2 | UTA Arad | 4 | 2 | 2 | 0 | 7 | 5 | 2 | 8 | H H T T |
3 | Rapid Bucuresti | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 7 | T H T |
4 | CS Universitatea Craiova | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 5 | 3 | 7 | H T T |
5 | FC Botosani | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 | H H T |
6 | FC Steaua Bucuresti | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H T B |
7 | Petrolul Ploiesti | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 3 | 1 | 4 | H B T B |
8 | FC Otelul Galati | 3 | 1 | 1 | 1 | 4 | 4 | 0 | 4 | H B T |
9 | Universitaea Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 6 | 4 | 2 | 4 | T H B |
10 | CFR Cluj | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 4 | T H B |
11 | FC Unirea 2004 Slobozia | 3 | 1 | 0 | 2 | 7 | 7 | 0 | 3 | B T B |
12 | Arges | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 5 | -2 | 3 | B B T |
13 | Dinamo Bucuresti | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Hermannstadt | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
15 | Metaloglobus | 4 | 0 | 1 | 3 | 4 | 11 | -7 | 1 | B H B B |
16 | FK Csikszereda Miercurea Ciuc | 3 | 0 | 1 | 2 | 3 | 10 | -7 | 1 | H B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs