Kết quả Viktoria Zizkov vs Sparta Praha B, 15h15 ngày 11/05
Kết quả Viktoria Zizkov vs Sparta Praha B
Đối đầu Viktoria Zizkov vs Sparta Praha B
Phong độ Viktoria Zizkov gần đây
Phong độ Sparta Praha B gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 11/05/202515:15
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.76+0.25
1.00O 2.75
0.82U 2.75
0.941
2.10X
3.502
3.00Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.70O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viktoria Zizkov vs Sparta Praha B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Séc 2024-2025 » vòng 28
-
Viktoria Zizkov vs Sparta Praha B: Diễn biến chính
-
19'0-1
Lukas Moudry (Assist:Daniel Rus)
-
66'Josef Divisek0-1
-
71'0-1Vojtech Novak
-
86'Milan Jirasek0-1
- BXH Hạng 2 Séc
- BXH bóng đá Séc mới nhất
-
Viktoria Zizkov vs Sparta Praha B: Số liệu thống kê
-
Viktoria ZizkovSparta Praha B
-
9Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
97Pha tấn công89
-
-
56Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Séc 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tescoma Zlin | 30 | 21 | 8 | 1 | 45 | 14 | 31 | 71 | B T T T H T |
2 | Chrudim | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 30 | 17 | 53 | H T B H H B |
3 | Vyskov | 30 | 12 | 10 | 8 | 33 | 24 | 9 | 46 | B T B B T T |
4 | FK MAS Taborsko | 30 | 11 | 8 | 11 | 34 | 30 | 4 | 41 | T H B T T B |
5 | FK Graffin Vlasim | 30 | 9 | 13 | 8 | 43 | 39 | 4 | 40 | B B T H B T |
6 | Sparta Praha B | 30 | 10 | 10 | 10 | 41 | 39 | 2 | 40 | T T T T T B |
7 | Viktoria Zizkov | 30 | 11 | 6 | 13 | 51 | 49 | 2 | 39 | B B B B B T |
8 | Brno | 30 | 9 | 12 | 9 | 39 | 41 | -2 | 39 | T T T H T H |
9 | Lisen | 30 | 9 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 39 | H H T B T B |
10 | Slavia Prague B | 30 | 9 | 10 | 11 | 41 | 37 | 4 | 37 | B B T H B T |
11 | Vysocina jihlava | 30 | 8 | 13 | 9 | 35 | 39 | -4 | 37 | T T H H H H |
12 | SK Prostejov | 30 | 9 | 10 | 11 | 31 | 42 | -11 | 37 | B B T T B B |
13 | Opava | 30 | 9 | 9 | 12 | 29 | 39 | -10 | 36 | T T B H H B |
14 | Banik Ostrava B | 30 | 9 | 7 | 14 | 35 | 46 | -11 | 34 | T B B H B T |
15 | SK Slovan Varnsdorf | 30 | 8 | 8 | 14 | 39 | 47 | -8 | 32 | T B H H T B |
16 | Sigma Olomouc B | 30 | 6 | 6 | 18 | 31 | 54 | -23 | 24 | B B B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation