Phong độ Sparta Praha B gần đây, KQ Sparta Praha B mới nhất
Phong độ Sparta Praha B gần đây
-
25/07/2025BrnoSparta Praha B1 - 0L
-
18/07/2025Sparta Praha BBanik Ostrava B0 - 0L
-
25/05/2025Banik Ostrava BSparta Praha B0 - 0L
-
17/05/2025Sparta Praha BFK Graffin Vlasim1 - 0W
-
11/05/2025Viktoria ZizkovSparta Praha B0 - 1W
-
07/05/2025Sparta Praha BSigma Olomouc B 10 - 0W
-
03/05/2025SK ProstejovSparta Praha B1 - 2W
-
11/07/2025Sparta Praha BLASK (Youth)1 - 0W
-
05/07/2025Vysocina jihlavaSparta Praha B0 - 3W
-
28/06/2025TepliceSparta Praha B0 - 0D
Thống kê phong độ Sparta Praha B gần đây, KQ Sparta Praha B mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
Thống kê phong độ Sparta Praha B gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Giao hữu CLB | 3 | 2 | 1 | 0 |
- Hạng 2 Séc | 7 | 4 | 0 | 3 |
Phong độ Sparta Praha B gần đây: theo giải đấu
-
11/07/2025Sparta Praha BLASK (Youth)1 - 0W
-
05/07/2025Vysocina jihlavaSparta Praha B0 - 3W
-
28/06/2025TepliceSparta Praha B0 - 0D
-
25/07/2025BrnoSparta Praha B1 - 0L
-
18/07/2025Sparta Praha BBanik Ostrava B0 - 0L
-
25/05/2025Banik Ostrava BSparta Praha B0 - 0L
-
17/05/2025Sparta Praha BFK Graffin Vlasim1 - 0W
-
11/05/2025Viktoria ZizkovSparta Praha B0 - 1W
-
07/05/2025Sparta Praha BSigma Olomouc B 10 - 0W
-
03/05/2025SK ProstejovSparta Praha B1 - 2W
- Kết quả Sparta Praha B mới nhất ở giải Giao hữu CLB
- Kết quả Sparta Praha B mới nhất ở giải Hạng 2 Séc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Sparta Praha B gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sparta Praha B (sân nhà) | 7 | 6 | 0 | 0 |
Sparta Praha B (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
BXH Hạng 2 Séc mùa giải 2025-2026
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Brno | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
2 | Usti nad Labem | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 2 | 4 | 6 | T T |
3 | Opava | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 0 | 4 | 6 | T T |
4 | Viktoria Zizkov | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
5 | FK MAS Taborsko | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 0 | 3 | 6 | T T |
6 | SK Prostejov | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
7 | Lisen | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
8 | Banik Ostrava B | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
9 | Slavia Prague B | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
10 | Slavia Kromeriz | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
11 | Chrudim | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | -2 | 0 | B |
12 | Vysocina jihlava | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
13 | Marila Pribram | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
14 | FK Graffin Vlasim | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
15 | Sparta Praha B | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Dynamo Ceske Budejovice | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: