Kết quả Thun vs Stade Ouchy, 22h30 ngày 09/03
Kết quả Thun vs Stade Ouchy
Đối đầu Thun vs Stade Ouchy
Phong độ Thun gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 25Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.83+0.5
1.01O 2.75
0.86U 2.75
0.941
1.80X
3.752
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.88O 1.25
1.07U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Thun vs Stade Ouchy
-
Sân vận động: Arena Thun
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025 » vòng 25
-
Thun vs Stade Ouchy: Diễn biến chính
-
6'0-0Issa Kaloga
-
30'Nils Reichmuth0-0
-
41'0-0Romeo Beney
-
45'Lucien Dahler0-0
-
46'0-1
Warren Caddy (Assist:Romeo Beney)
-
52'Genis Montolio (Assist:Fabio Fehr)1-1
-
61'Lucien Dahler2-1
-
69'Genis Montolio2-1
-
71'2-1Romeo Beney
-
85'Jan Bamert2-1
-
90'Nino Ziswiler2-1
- BXH Hạng 2 Thụy Sĩ
- BXH bóng đá Thụy sĩ mới nhất
-
Thun vs Stade Ouchy: Số liệu thống kê
-
ThunStade Ouchy
-
6Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút1
-
-
16Sút Phạt15
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
384Số đường chuyền328
-
-
82%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
10Việt vị0
-
-
0Cứu thua2
-
-
8Rê bóng thành công9
-
-
3Đánh chặn7
-
-
23Ném biên24
-
-
11Thử thách9
-
-
18Long pass23
-
-
88Pha tấn công63
-
-
49Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Thun | 32 | 19 | 8 | 5 | 63 | 32 | 31 | 65 | T B T T T T |
2 | Aarau | 32 | 15 | 12 | 5 | 56 | 37 | 19 | 57 | H H H H H H |
3 | Etoile Carouge | 32 | 14 | 9 | 9 | 54 | 40 | 14 | 51 | H T T H B B |
4 | Vaduz | 32 | 12 | 11 | 9 | 44 | 43 | 1 | 47 | B T T B H T |
5 | Stade Ouchy | 32 | 11 | 10 | 11 | 47 | 41 | 6 | 43 | T T H T H B |
6 | FC Wil 1900 | 32 | 10 | 11 | 11 | 48 | 50 | -2 | 41 | T B T H B H |
7 | Neuchatel Xamax | 32 | 11 | 5 | 16 | 50 | 56 | -6 | 38 | B T B H H B |
8 | Bellinzona | 32 | 9 | 10 | 13 | 38 | 53 | -15 | 37 | B H B T T H |
9 | Stade Nyonnais | 32 | 8 | 5 | 19 | 38 | 63 | -25 | 29 | T B B B B T |
10 | Schaffhausen | 32 | 7 | 7 | 18 | 36 | 59 | -23 | 28 | B B B B T H |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation