Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Yverdon vs Stade Ouchy, 19h00 ngày 03/8
Kết quả Yverdon vs Stade Ouchy
Đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy
Phong độ Yverdon gần đây
Phong độ Stade Ouchy gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2025-2026: Yverdon vs Stade Ouchy
-
Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2025-2026Thời gian: 03/8/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy trước đây
-
12/05/2024Stade Ouchy3 - 1Yverdon0 - 0L
-
20/04/2024Yverdon3 - 0Stade Ouchy1 - 0W
-
10/12/2023Yverdon2 - 1Stade Ouchy0 - 1W
-
29/09/2023Stade Ouchy1 - 1Yverdon0 - 0D
-
20/05/2023Stade Ouchy4 - 1Yverdon2 - 1L
-
04/02/2023Yverdon1 - 0Stade Ouchy0 - 0W
-
20/11/2022Stade Ouchy5 - 0Yverdon2 - 0L
-
16/07/2022Yverdon2 - 1Stade Ouchy1 - 1W
-
09/04/2022Stade Ouchy0 - 1Yverdon0 - 0W
-
29/01/2022Yverdon0 - 0Stade Ouchy0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Sỹ | 4 | 2 | 1 | 1 |
Hạng 2 Thụy Sĩ | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yverdon vs Stade Ouchy: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yverdon (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Yverdon (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
Thắng: là số trận Yverdon thắng
Bại: là số trận Yverdon thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2025-2026: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yverdon và Stade Ouchy trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2025-2026: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2025-2026:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stade Nyonnais | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
2 | Aarau | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | T |
3 | Vaduz | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | FC Rapperswil-Jona | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
5 | Neuchatel Xamax | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | Stade Ouchy | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | FC Wil 1900 | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
8 | Bellinzona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Yverdon | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 0 | B |
10 | Etoile Carouge | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Promotion Play-Offs
Relegation
Cập nhật: